Cụm từ “Vali” trong tiếng Nhật được gọi là スーツケース (suutsukēsu), là từ mượn tiếng Anh “suitcase” dùng để chỉ loại hành lý có bánh xe hoặc tay kéo, dùng để đựng quần áo, vật dụng cá nhân khi đi du lịch hoặc công tác.
1. Từ vựng “valí” trong tiếng Nhật
-
スーツケース (suutsukēsu) – vali
-
キャリーバッグ (kyarī baggu) – túi kéo, loại túi có bánh xe kéo, tương tự vali nhưng thường nhẹ hơn
-
トランク (toranku) – thùng hành lý, thùng đựng đồ lớn
-
手荷物 (てにもつ, tenimotsu) – hành lý xách tay
-
旅行かばん (りょこうかばん, ryokō kaban) – túi du lịch, túi hành lý
Trong các trường hợp khác nhau, bạn có thể dùng từ phù hợp để chỉ các loại hành lý khác nhau.
2. Các từ vựng liên quan đến vali và hành lý
Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
スーツケース | suutsukēsu | Vali |
キャリーバッグ | kyarī baggu | Túi kéo, vali nhỏ |
旅行 | りょこう (ryokō) | Du lịch |
荷物 | にもつ (nimotsu) | Hành lý |
空港 | くうこう (kūkō) | Sân bay |
チェックイン | chekkuin | Làm thủ tục (check-in) |
荷造り | にづくり (nizukuri) | Đóng gói hành lý |
持ち運ぶ | もちはこぶ (mochihakobu) | Mang theo, vận chuyển |
盗難 | とうなん (tōnan) | Trộm cắp |
破損 | はそん (hason) | Hư hỏng |
3. Ví dụ câu tiếng Nhật có từ “valí”
-
私は新しいスーツケースを買いました。
(Watashi wa atarashii suutsukēsu o kaimashita)
→ Tôi đã mua một chiếc vali mới. -
空港で荷物を受け取ってください。
(Kūkō de nimotsu o uketotte kudasai)
→ Hãy nhận hành lý ở sân bay. -
旅行のために荷造りを始めました。
(Ryokō no tame ni nizukuri o hajimemashita)
→ Tôi đã bắt đầu đóng gói hành lý cho chuyến du lịch. -
キャリーバッグは軽くて持ち運びやすいです。
(Kyarī baggu wa karukute mochi hakobi yasui desu)
→ Túi kéo nhẹ và dễ mang theo.
4. Văn hóa và lưu ý khi sử dụng vali trong tiếng Nhật
Ở Nhật Bản, việc đi du lịch hoặc công tác rất phổ biến, và người Nhật rất coi trọng sự gọn gàng, tiện lợi trong hành lý. Do đó, các loại vali nhỏ gọn, dễ di chuyển như キャリーバッグ rất được ưa chuộng, nhất là khi di chuyển bằng tàu điện ngầm hoặc xe bus.
Ngoài ra, khi đi sân bay, bạn cũng cần lưu ý làm thủ tục check-in hành lý (チェックイン) kỹ càng, kiểm tra kí hiệu trên vali, tránh thất lạc. Ở Nhật, ý thức giữ gìn tài sản cá nhân rất cao nên vấn đề an toàn hành lý được chú trọng.