Trong tiếng Nhật, từ “kim loại” được viết là 金属(きんぞく / kinzoku). Đây là chủ đề từ vựng quan trọng trong các lĩnh vực kỹ thuật, xây dựng, khoa học vật liệu và đời sống hằng ngày.
1. Từ vựng các kim loại phổ biến
Kanji | Hiragana / Katakana | Nghĩa |
---|---|---|
金 | きん (kin) | Vàng |
銀 | ぎん (gin) | Bạc |
銅 | どう (dō) | Đồng |
鉄 | てつ (tetsu) | Sắt |
鉛 | なまり (namari) | Chì |
錫 | すず (suzu) | Thiếc |
アルミニウム | aruminiumu | Nhôm |
ステンレス | sutenresu | Inox / thép không gỉ |
ニッケル | nikkeru | Niken |
クロム | kuromu | Crom |
チタン | chitan | Titan |
プラチナ | purachina | Bạch kim |
亜鉛 | あえん (aen) | Kẽm |
マグネシウム | maguneshiumu | Magie |
水銀 | すいぎん (suigin) | Thủy ngân |
合金 | ごうきん (gōkin) | Hợp kim |
2. Từ vựng liên quan đến đặc tính và ứng dụng kim loại
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
重い | おもい (omoi) | Nặng |
軽い | かるい (karui) | Nhẹ |
磁石 | じしゃく (jishaku) | Nam châm |
錆びる | さびる (sabiru) | Bị gỉ sét |
鋳造 | ちゅうぞう (chūzō) | Đúc kim loại |
溶ける | とける (tokeru) | Tan chảy |
熱伝導 | ねつでんどう (netsu dendō) | Dẫn nhiệt |
電気伝導 | でんきでんどう (denki dendō) | Dẫn điện |
溶接 | ようせつ (yōsetsu) | Hàn (kim loại) |
加工 | かこう (kakō) | Gia công |
3. Ví dụ câu tiếng Nhật với từ kim loại
-
鉄はとても重い金属です。
Tetsu wa totemo omoi kinzoku desu.
→ Sắt là kim loại rất nặng. -
アルミニウムは軽くてさびにくいです。
Aruminiumu wa karukute sabi nikui desu.
→ Nhôm nhẹ và khó bị gỉ. -
この指輪は金で作られています。
Kono yubiwa wa kin de tsukurarete imasu.
→ Chiếc nhẫn này được làm bằng vàng. -
プラチナは高価な金属の一つです。
Purachina wa kōka na kinzoku no hitotsu desu.
→ Bạch kim là một trong những kim loại đắt giá. -
銅は電気をよく通します。
Dō wa denki o yoku tōshimasu.
→ Đồng dẫn điện tốt.
4. Gợi ý học tập
-
Học theo nhóm: kim loại thường gặp – hiếm – độc – quý.
-
Kết hợp học với hình ảnh, sản phẩm thực tế (trang sức, thiết bị…).
-
Tập đặt câu với mỗi từ để nhớ lâu hơn.