| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về phong cảnh
Từ vựng tiếng Hàn về phong cảnh như 무지개 (mujigae) cầu vồng, 수평선 (supyeongseon) chân trời.
Một số từ vựng tiếng Hàn về phong cảnh.
무지개 (mujigae): Cầu vồng.
수평선 (supyeongseon): Chân trời.
무 (mu): Cây cối.
달 (dal): Mặt Trăng.
땅 (ttang): Đất.
섬 (soem): Đảo.
구름 (guleum): Đám mây.
햇빛 (haesbich): Ánh sáng mặt trời.
강 (gang): Sông.
바위 (baue): Tảng đá.
대륙 (daelug): Lục địa.
지구 (jigu): Địa cầu.
우주 (u-ju): Vũ trụ.
공기 (gonggi): Không khí.
바람 (balam): Gió.
눈 (nuni): Tuyết.
바다 (bada): Biển.
산 (san): Núi.
별 (byeol): Ngôi sao.
은하 (eunha): Dải Ngân hà.
화산 (hwasan): Núi lửa.
늪 (neup): Đầm lầy.
동굴 (donggul): Hang động.
돌 (dol): Hòn đá.
만 (man): Vịnh.
얼음 (eol-eum): Băng.
고원 (gowon): Cao nguyên.
초원 (chowon): Thảo nguyên.
Bài viết từ vựng tiếng Hàn về phong cảnh được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Bạn có thể quan tâm
- Aptis là gì (18/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Chứng chỉ PTE có giá trị bao lâu (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Thi PTE có dễ không (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cấu trúc đề thi PTE (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Phân biệt PTE và IELTS (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- PTE là gì (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Hành tinh tiếng Trung là gì (07/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Đậu xanh tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Rau chân vịt tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cây chà là tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn