Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Khi học tiếng Hàn, việc nắm vững các từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong đời sống hàng ngày. Trong đó, từ vựng tiếng Hàn về kích thước kích thước (사이즈 – saijeu) là một chủ đề rất thực tế, thường gặp trong mua sắm, đo đạc, miêu tả đồ vật, quần áo hay thậm chí là trong các tình huống về sức khỏe và thể chất. Cùng khám phá bộ từ vựng tiếng Hàn cơ bản đến nâng cao về kích thước nhé!

Từ vựng tiếng Hàn về kích thước


1. Từ vựng cơ bản về kích thước

Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
크기 keugi Kích thước
사이즈 saijeu Size (kích cỡ – từ mượn tiếng Anh)
크다 keuda To, lớn
작다 jakda Nhỏ, bé
길다 gilda Dài
짧다 jjalbda Ngắn
넓다 neolda Rộng
좁다 jopda Hẹp
높다 nopda Cao
낮다 natda Thấp
두껍다 dukkeopda Dày
얇다 yalbda Mỏng

2. Từ vựng mở rộng liên quan đến size (dùng trong mua sắm)

Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
소형 sohyeong Cỡ nhỏ (small size)
중형 junghyeong Cỡ trung bình (medium size)
대형 daehyeong Cỡ lớn (large size)
프리 사이즈 peuri saijeu Free size (kích cỡ tự do)
맞춤 사이즈 matchum saijeu Size đặt may theo số đo

3. Mẫu câu sử dụng từ vựng về kích thước

  • 이 옷은 사이즈가 어떻게 돼요?
    (I oseun saijeuga eotteoke dwaeyo?)
    → Bộ đồ này size bao nhiêu vậy?

  • 좀 더 큰 사이즈 있어요?
    (Jom deo keun saijeu isseoyo?)
    → Có size lớn hơn không?

  • 제 발 크기는 250이에요.
    (Je bal keugineun i-baek-osibo ieyo.)
    → Cỡ chân của tôi là 250.

  • 방이 너무 좁아요.
    (Bangi neomu jopayo.)
    → Phòng này quá chật.


4. Ứng dụng thực tế của từ vựng kích thước

Khi mua sắm quần áo:

Bạn cần biết các size cơ bản (S, M, L) và mô tả mong muốn (muốn rộng hơn, vừa vặn hơn, v.v.)

Khi miêu tả đồ vật:

Bạn sẽ cần dùng từ như 크다 (to), 작다 (nhỏ), 길다 (dài), ngắn (짧다) để mô tả đồ nội thất, vali, túi xách,…

Trong xây dựng, thiết kế:

Các từ như 높다 (cao), 넓다 (rộng), 좁다 (hẹp), 두껍다 (dày) rất quan trọng để mô tả kích thước vật liệu hoặc không gian.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *