Khi học tiếng Hàn, việc nắm vững các từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong đời sống hàng ngày. Trong đó, từ vựng tiếng Hàn về kích thước kích thước (사이즈 – saijeu) là một chủ đề rất thực tế, thường gặp trong mua sắm, đo đạc, miêu tả đồ vật, quần áo hay thậm chí là trong các tình huống về sức khỏe và thể chất. Cùng khám phá bộ từ vựng tiếng Hàn cơ bản đến nâng cao về kích thước nhé!
1. Từ vựng cơ bản về kích thước
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
크기 | keugi | Kích thước |
사이즈 | saijeu | Size (kích cỡ – từ mượn tiếng Anh) |
크다 | keuda | To, lớn |
작다 | jakda | Nhỏ, bé |
길다 | gilda | Dài |
짧다 | jjalbda | Ngắn |
넓다 | neolda | Rộng |
좁다 | jopda | Hẹp |
높다 | nopda | Cao |
낮다 | natda | Thấp |
두껍다 | dukkeopda | Dày |
얇다 | yalbda | Mỏng |
2. Từ vựng mở rộng liên quan đến size (dùng trong mua sắm)
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
소형 | sohyeong | Cỡ nhỏ (small size) |
중형 | junghyeong | Cỡ trung bình (medium size) |
대형 | daehyeong | Cỡ lớn (large size) |
프리 사이즈 | peuri saijeu | Free size (kích cỡ tự do) |
맞춤 사이즈 | matchum saijeu | Size đặt may theo số đo |
3. Mẫu câu sử dụng từ vựng về kích thước
-
이 옷은 사이즈가 어떻게 돼요?
(I oseun saijeuga eotteoke dwaeyo?)
→ Bộ đồ này size bao nhiêu vậy? -
좀 더 큰 사이즈 있어요?
(Jom deo keun saijeu isseoyo?)
→ Có size lớn hơn không? -
제 발 크기는 250이에요.
(Je bal keugineun i-baek-osibo ieyo.)
→ Cỡ chân của tôi là 250. -
방이 너무 좁아요.
(Bangi neomu jopayo.)
→ Phòng này quá chật.
4. Ứng dụng thực tế của từ vựng kích thước
Khi mua sắm quần áo:
Bạn cần biết các size cơ bản (S, M, L) và mô tả mong muốn (muốn rộng hơn, vừa vặn hơn, v.v.)
Khi miêu tả đồ vật:
Bạn sẽ cần dùng từ như 크다 (to), 작다 (nhỏ), 길다 (dài), ngắn (짧다) để mô tả đồ nội thất, vali, túi xách,…
Trong xây dựng, thiết kế:
Các từ như 높다 (cao), 넓다 (rộng), 좁다 (hẹp), 두껍다 (dày) rất quan trọng để mô tả kích thước vật liệu hoặc không gian.