Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Khi đi du học Hàn Quốc, rất nhiều bạn sinh viên Việt Nam sẽ tìm kiếm việc làm thêm (아르바이트) để trang trải chi phí sinh hoạt. Vì vậy, việc trang bị một số từ vựng cơ bản và thông dụng trong quá trình xin việc và phỏng vấn là vô cùng cần thiết. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Hàn theo các chủ đề giúp bạn tự tin hơn khi tìm việc làm thêm tại Hàn Quốc.

Từ vựng tiếng Hàn khi đi xin việc làm thêm

1. Từ vựng chung về việc làm thêm

Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
아르바이트 a-reu-ba-i-teu Việc làm thêm
구하다 gu-ha-da Tìm kiếm
면접 myeon-jeop Phỏng vấn
지원하다 ji-won-ha-da Ứng tuyển
경력 gyeong-ryeok Kinh nghiệm
시급 si-geup Lương theo giờ
근무시간 geun-mu-si-gan Thời gian làm việc
주말 ju-mal Cuối tuần
야간 ya-gan Ca đêm
휴식시간 hyu-sik-si-gan Thời gian nghỉ

2. Các loại công việc phổ biến

Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
식당 sik-dang Nhà hàng
카페 ka-pe Quán cà phê
편의점 pyeon-ui-jeom Cửa hàng tiện lợi
공장 gong-jang Nhà máy
청소 cheong-so Dọn dẹp
배달 bae-dal Giao hàng
주방보조 ju-bang-bo-jo Phụ bếp
서빙 seo-bing Phục vụ

3. Câu giao tiếp khi xin việc

  • 일자리가 있나요? → Có việc không ạ?

  • 아르바이트 지원하러 왔습니다. → Em đến để ứng tuyển việc làm thêm ạ.

  • 경력이 있습니다 / 없습니다. → Em có / không có kinh nghiệm.

  • 언제부터 일할 수 있습니까? → Khi nào bạn có thể bắt đầu làm?

  • 몇 시간 일할 수 있습니까? → Bạn có thể làm việc bao nhiêu tiếng?

  • 주말에도 일할 수 있습니까? → Bạn có thể làm cả cuối tuần không?

4. Một số từ khác hữu ích

Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa
책임감 chae-gim-gam Trách nhiệm
성실하다 seong-sil-ha-da Chăm chỉ
시간약속 si-gan-yak-sok Đúng giờ
급여 geup-yeo Tiền lương
근무조건 geun-mu-jo-geon Điều kiện làm việc

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *