Khi đi du học Hàn Quốc, rất nhiều bạn sinh viên Việt Nam sẽ tìm kiếm việc làm thêm (아르바이트) để trang trải chi phí sinh hoạt. Vì vậy, việc trang bị một số từ vựng cơ bản và thông dụng trong quá trình xin việc và phỏng vấn là vô cùng cần thiết. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Hàn theo các chủ đề giúp bạn tự tin hơn khi tìm việc làm thêm tại Hàn Quốc.
1. Từ vựng chung về việc làm thêm
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
아르바이트 | a-reu-ba-i-teu | Việc làm thêm |
구하다 | gu-ha-da | Tìm kiếm |
면접 | myeon-jeop | Phỏng vấn |
지원하다 | ji-won-ha-da | Ứng tuyển |
경력 | gyeong-ryeok | Kinh nghiệm |
시급 | si-geup | Lương theo giờ |
근무시간 | geun-mu-si-gan | Thời gian làm việc |
주말 | ju-mal | Cuối tuần |
야간 | ya-gan | Ca đêm |
휴식시간 | hyu-sik-si-gan | Thời gian nghỉ |
2. Các loại công việc phổ biến
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
식당 | sik-dang | Nhà hàng |
카페 | ka-pe | Quán cà phê |
편의점 | pyeon-ui-jeom | Cửa hàng tiện lợi |
공장 | gong-jang | Nhà máy |
청소 | cheong-so | Dọn dẹp |
배달 | bae-dal | Giao hàng |
주방보조 | ju-bang-bo-jo | Phụ bếp |
서빙 | seo-bing | Phục vụ |
3. Câu giao tiếp khi xin việc
-
일자리가 있나요? → Có việc không ạ?
-
아르바이트 지원하러 왔습니다. → Em đến để ứng tuyển việc làm thêm ạ.
-
경력이 있습니다 / 없습니다. → Em có / không có kinh nghiệm.
-
언제부터 일할 수 있습니까? → Khi nào bạn có thể bắt đầu làm?
-
몇 시간 일할 수 있습니까? → Bạn có thể làm việc bao nhiêu tiếng?
-
주말에도 일할 수 있습니까? → Bạn có thể làm cả cuối tuần không?
4. Một số từ khác hữu ích
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
책임감 | chae-gim-gam | Trách nhiệm |
성실하다 | seong-sil-ha-da | Chăm chỉ |
시간약속 | si-gan-yak-sok | Đúng giờ |
급여 | geup-yeo | Tiền lương |
근무조건 | geun-mu-jo-geon | Điều kiện làm việc |