Trong tiếng Nhật, “soshite”(そして) và “sorekara”(それから) là từ nối (接続詞 – setsuzokushi) dùng để liên kết các câu hoặc ý trong đoạn văn. Tuy nhiên, hai từ này có sắc thái và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
1. Soshite(そして)– “Và”, “và rồi”
Ý nghĩa:
“Soshite” dùng để nối hai hành động, sự việc hoặc thông tin có cùng tính chất, thường là bổ sung thêm thông tin. Nó giống với “và” trong tiếng Việt hay “and” trong tiếng Anh.
Cách dùng:
-
Dùng trong văn nói lẫn văn viết.
-
Kết nối các mệnh đề/ý có mức độ ngang nhau.
Ví dụ:
-
わたしは学生です。そして、アルバイトもしています。
→ Tôi là sinh viên. Và tôi cũng đi làm thêm nữa. -
今日は雨です。そして、風も強いです。
→ Hôm nay trời mưa. Và gió cũng mạnh nữa.
2. Sorekara(それから)– “Sau đó”, “tiếp theo”
Ý nghĩa:
“Sorekara” mang nghĩa “tiếp theo đó”, “sau đó”, dùng để nối các hành động hoặc sự kiện xảy ra theo trình tự thời gian.
Cách dùng:
-
Nhấn mạnh đến trình tự, thời điểm – cái gì xảy ra trước, cái gì xảy ra sau.
-
Rất phổ biến trong văn nói kể chuyện, mô tả hoạt động trong ngày, hoặc viết đoạn văn tường thuật.
Ví dụ:
-
朝ごはんを食べました。それから、学校へ行きました。
→ Tôi đã ăn sáng. Sau đó, tôi đi đến trường. -
映画を見ました。それから、カフェでコーヒーを飲みました。
→ Tôi đã xem phim. Tiếp theo, tôi uống cà phê ở quán.
So sánh nhanh:
Từ nối | Nghĩa | Dùng khi | Ví dụ ngắn |
---|---|---|---|
そして | Và | Nối hai ý liên quan | パンを食べた。そして、ジュースを飲んだ。 |
それから | Sau đó | Nói đến hành động kế tiếp theo thời gian | 勉強した。それから、寝た。 |
Gợi ý ghi nhớ:
-
Soshite = Thêm thông tin.
-
Sorekara = Diễn tiến theo thời gian.
Nếu bạn muốn, mình có thể giúp bạn luyện tập bằng một số bài tập điền từ nối phù hợp để phân biệt rõ hơn hai từ này. Bạn muốn thử không?