Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Ngành điện lạnh là một lĩnh vực kỹ thuật quan trọng liên quan đến việc thiết kế, lắp đặt, vận hành và bảo trì các hệ thống làm lạnh như điều hòa không khí, tủ lạnh, máy lạnh, máy đông lạnh,… Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Điện lạnh gọi là 冷凍空調 (れいとうくうちょう, reitō kūchō) – nghĩa là “Điện lạnh và điều hòa không khí”.

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điện lạnh cần thiết:

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Điện lạnh

1. Các thiết bị điện lạnh cơ bản

Tiếng Nhật Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
冷蔵庫 れいぞうこ (reizōko) Tủ lạnh
エアコン eakon Máy điều hòa
冷凍機 れいとうき (reitōki) Máy làm lạnh
冷凍庫 れいとうこ (reitōko) Tủ đông
コンプレッサー konpuressā Máy nén khí (compressor)
蒸発器 じょうはつき (jōhatsuki) Bộ bay hơi
凝縮器 ぎょうしゅくき (gyōshukuki) Bộ ngưng tụ

2. Các bộ phận và linh kiện

Tiếng Nhật Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
冷媒 れいばい (reibai) Môi chất lạnh
配管 はいかん (haikan) Ống dẫn, đường ống
バルブ barubu Van
フィルター firutā Lọc, bộ lọc
モーター mōtā Động cơ
温度センサー おんどセンサー (ondo sensā) Cảm biến nhiệt độ
電源コード でんげんコード (dengen kōdo) Dây điện

3. Các thuật ngữ kỹ thuật

Tiếng Nhật Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
冷却 れいきゃく (reikyaku) Làm lạnh, làm mát
断熱 だんねつ (dannetsu) Cách nhiệt
圧縮 あっしゅく (asshuku) Nén, ép
膨張 ぼうちょう (bōchō) Giãn nở
循環 じゅんかん (junkan) Tuần hoàn
冷媒漏れ れいばいもれ (reibai more) Rò rỉ môi chất lạnh
消費電力 しょうひでんりょく (shōhi denryoku) Công suất tiêu thụ điện

4. Ví dụ câu tiếng Nhật liên quan đến điện lạnh

  • エアコンの冷媒漏れを修理しなければなりません。
    (Eakon no reibai more o shūri shinakereba narimasen)
    → Phải sửa chữa rò rỉ môi chất lạnh của máy điều hòa.

  • コンプレッサーが故障しているため、冷却ができません。
    (Konpuressā ga koshō shite iru tame, reikyaku ga dekimasen)
    → Máy nén bị hỏng nên không thể làm lạnh.

  • 新しい冷蔵庫は省エネで消費電力が少ないです。
    (Atarashii reizōko wa shōene de shōhi denryoku ga sukunai desu)
    → Tủ lạnh mới tiết kiệm năng lượng và tiêu thụ điện thấp.

  • 配管の断熱が不十分だと、効率が悪くなります。
    (Haikan no dannetsu ga fujūbun da to, kōritsu ga waruku narimasu)
    → Nếu cách nhiệt đường ống không tốt, hiệu suất sẽ giảm.

5. Lời khuyên khi học tiếng Nhật chuyên ngành điện lạnh

  • Học theo nhóm từ liên quan: Nên học theo nhóm từ như thiết bị, linh kiện, thuật ngữ để dễ nhớ.

  • Thực hành bằng câu: Tạo câu ví dụ liên quan đến công việc thực tế giúp nhớ lâu hơn.

  • Trau dồi từ mượn tiếng Anh: Nhiều từ trong ngành điện lạnh là mượn tiếng Anh, ví dụ như コンプレッサー (compressor), フィルター (filter), vì vậy nên nắm chắc cách phát âm và nghĩa.

  • Tìm hiểu thêm về kỹ thuật: Hiểu cơ bản về hoạt động máy lạnh, tủ lạnh sẽ giúp bạn hiểu sâu từ vựng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Trường tốt nhất Ảnh Nail venicestore vua gà nướng uu88 com https://go8.baby/ https://go89.living/ https://789f.site/ https://kkwin.io/ sunwin https://kjc.credit/ mot88 https://88okwin.com/