Home » Trà sữa trong tiếng Nhật
Today: 2024-11-26 23:00:08

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Trà sữa trong tiếng Nhật

(Ngày đăng: 04/06/2020)
           
Trà sữa trong tiếng Nhật là ミルクティー ( mirukutī ), là một loại thức uống được du nhập từ Đài Loan. Một số từ vựng về thức uống trong tiếng Nhật.

Trà sữa trong tiếng Nhật là ミルクティー ( mirukutī ), là một loại thức uống được du nhập từ Đài Loan, được nhiều người ưa chuộng đặc biệt là giới trẻ.

Một số từ vựng về thức uống trong tiếng Nhật:

SGV, Trà sữa trong tiếng Nhật水 み ず mizu: Nước.

お 茶 お ち ゃ ocha: Trà xanh.

紅茶 こ う ち ゃ koucha: Trà đen.

烏龍茶 ウ ー ロ ン ち ゃ u-roncha: Trà ô long.

牛乳 ぎ ゅ う に ゅ う gyuunyuu: Sữa.

豆乳 と う に ゅ う tounyuu: Sữa đậu nành.

ジ ュ ー ス ju-su: Nước ép.

コ ー ラ ko-ra: Cocacola.

コ コ ア kokoa: Cacao.

ジ ュ ー ス ju-su: Nước ép.

ビ ー ル bi-ru: Bia.

日本 酒 nihonshu: Rượu Nhật.

Bài viết trà sữa trong tiếng Nhật được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.

Bạn có thể quan tâm