Trong tiếng Anh, bạn sẽ bắt gặp từ “town” rất thường xuyên khi nói đến địa lý, du lịch, hoặc khi mô tả nơi ở. Vậy “town là gì?”, khác gì với city hay village? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ từ này và sử dụng một cách linh hoạt trong giao tiếp và viết.
1. “Town” nghĩa là gì?
“Town” là một danh từ (noun) trong tiếng Anh, có nghĩa là:
Thị trấn, hoặc thị xã – nơi dân cư sinh sống có quy mô nhỏ hơn thành phố (city), nhưng lớn hơn làng (village).
Phiên âm: /taʊn/
Dịch nghĩa theo ngữ cảnh:
-
small town – thị trấn nhỏ
-
town center – trung tâm thị trấn
-
go into town – đi vào thị trấn
Ví dụ:
-
I grew up in a quiet town near the coast.
→ Tôi lớn lên ở một thị trấn yên tĩnh gần bờ biển. -
We went to town to do some shopping.
→ Chúng tôi ra thị trấn để mua sắm.
2. Phân biệt “Town”, “City” và “Village”
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Đặc điểm |
---|---|---|
Town | Thị trấn, thị xã | Quy mô vừa, dân cư vừa phải, có cơ sở hạ tầng cơ bản |
City | Thành phố | Lớn hơn town, nhiều dân, phát triển mạnh về kinh tế – xã hội |
Village | Làng, thôn | Nhỏ hơn town, thường mang tính nông thôn, ít dân hơn |
Ví dụ:
-
Hanoi is a city, not a town.
→ Hà Nội là thành phố, không phải thị trấn.
3. Một số cụm từ phổ biến với “Town”
Cụm từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
town hall | tòa thị chính |
old town | khu phố cổ |
downtown | trung tâm thành phố/thị trấn |
ghost town | thị trấn ma (bỏ hoang) |
out of town | ra ngoài thị trấn |
townspeople | người dân thị trấn |
twin towns | thị trấn kết nghĩa |
Downtown thường dùng nhiều trong tiếng Anh-Mỹ, tương đương với “city center” trong tiếng Anh-Anh.
4. Từ vựng mở rộng theo chủ đề “Town”
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
suburbs | vùng ngoại ô |
residential area | khu dân cư |
market square | quảng trường chợ |
public library | thư viện công cộng |
local government | chính quyền địa phương |
neighborhood | khu phố, khu vực lân cận |
5. Mẫu câu tiếng Anh với “Town”
-
This town has a population of about 20,000 people.
→ Thị trấn này có khoảng 20.000 dân cư. -
She moved to the town after getting a new job.
→ Cô ấy chuyển đến thị trấn sau khi nhận việc mới. -
There’s a beautiful park in the center of town.
→ Có một công viên đẹp ở trung tâm thị trấn.