Trong tiếng Nhật, “tối hôm qua” được nói là:
昨夜 (さくや / sakuya) – trang trọng, dùng trong văn viết hoặc phát thanh.
ゆうべ (yuube) – thông dụng, thường dùng trong giao tiếp hằng ngày.
昨晩 (さくばん / sakuban) – tương đương với “昨夜”, nhưng thường gặp trong văn viết hoặc báo chí.
Vì vậy, khi bạn muốn nói “tối hôm qua” bằng tiếng Nhật, hãy chọn cách diễn đạt phù hợp với tình huống.
Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “tối hôm qua”
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
昨夜 | さくや (sakuya) | Tối hôm qua (trang trọng) |
ゆうべ | yuube | Tối hôm qua (thân mật) |
昨晩 | さくばん (sakuban) | Tối qua (trung tính) |
夜 | よる (yoru) | Buổi tối |
昨日 | きのう (kinō) | Hôm qua |
午後 | ごご (gogo) | Buổi chiều |
深夜 | しんや (shinya) | Đêm khuya |
寝る | ねる (neru) | Ngủ |
起きる | おきる (okiru) | Thức dậy |
遅くまで | おそくまで (osoku made) | Tới khuya |
飲みに行く | のみにいく (nomi ni iku) | Đi nhậu / đi uống |
友達と会う | ともだちとあう (tomodachi to au) | Gặp bạn |
映画を見る | えいがをみる (eiga o miru) | Xem phim |
勉強する | べんきょうする (benkyō suru) | Học bài |
Mẫu câu tiếng Nhật sử dụng “tối hôm qua”
-
ゆうべ、友達とカフェに行きました。
Yuube, tomodachi to kafe ni ikimashita.
→ Tối qua, tôi đã đi cà phê với bạn. -
昨晩はよく眠れませんでした。
Sakuban wa yoku nemuremasen deshita.
→ Tối hôm qua tôi ngủ không ngon. -
昨夜のテレビ番組は面白かったです。
Sakuya no terebi bangumi wa omoshirokatta desu.
→ Chương trình tivi tối qua rất thú vị. -
ゆうべ、何をしましたか?
Yuube, nani o shimashita ka?
→ Tối qua bạn đã làm gì? -
昨日の夜、たくさん勉強しました。
Kinō no yoru, takusan benkyō shimashita.
→ Tối hôm qua tôi học rất nhiều.
Ghi nhớ ngữ pháp và cách dùng
“Tối hôm qua” được dùng với thì quá khứ (Vました / Vましたか).
Khi kể lại hoạt động buổi tối hôm trước, bạn có thể dùng các trợ từ như:
-
と (với ai đó): 友達と
-
で (ở đâu): レストランで
-
を (tân ngữ): 映画を、宿題を
Ví dụ:
ゆうべ、レストランで晩ご飯を食べました。
(Tối qua tôi đã ăn tối ở nhà hàng.)