Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)
Từ “Tôi đi rồi về” tiếng Hàn là 다녀오다, cách đọc là Ta-nyo-o-da. Nghĩa là đến một nơi nào đó rồi quay về. Cách nói này được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hằng ngày ở Hàn Quốc.

Từ “Tôi đi rồi về” tiếng Hàn là 다녀오다, cách đọc là Ta-nyo-o-da. Nghĩa là đến một nơi nào đó rồi quay về. Cách nói này được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hằng ngày ở Hàn Quốc.

"Tôi đi rồi về" tiếng Hàn là gì

Thông báo: Tổng khai giảng khoá học online tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tương tác trực tiếp với giáo viên 100%, học phí 360.000đ/tháng

다녀오다 có nghĩa là đi đến nơi nào đó rồi quay về. Được sử dụng như lời chào tạm biệt trước khi đi đâu đó ám chỉ rằng đi rồi sẽ quay về.

Mẫu câu của 다녀오다:

다녀오겠습니다 (Ta-nyo-o-ghet-sum-ni-ta): Tôi đi rồi sẽ về

Phân tích:

다녀오다 đi đâu rồi về, được ghép với từ “다니다”(đi lại) và “오다”(đến)

Động từ + -겠- từ chỉ ý chí của người nói, thì tương lai

Động từ + -습니다 đuôi câu kính trọng

Cách diễn đạt:

Cách nói “Tôi đi rồi về” với các mức độ kính ngữ

Thân mật: 다녀올게 (ta-nyo-ol-ge)

Kính trọng thân mật: 다녀올게요 (ta-nyo-ol-ge-yo)

Ví dụ:

Chào bố mẹ trước khi đi học: 다녀오겠습니다 (ta-nyo-o-ghet-sum-ni-ta)

Cách nói khác của “Tôi đi rồi về”: 갔다오다 (kat-ta-o-ta)

Sử dụng động từ “갔다오다” – “Đi đâu rồi về”

Thân mật: 갔다올게 (gat-ta-ol-ge)

Kính trọng thân mật: 갔다올게요 (gat-ta-ol-ge-yo)

Ví dụ:

Đang tham gia buổi họp mặt nhưng cần ra siêu thị mua đồ: 슈퍼마켓 갔다올게요.

Đang trò chuyện cùng bạn bè nhưng buồn vệ sinh: 화장실 갔다올게.

Ngoài ra, “Tôi đi rồi về” còn một vài cách nói khác như: 갔다오다, 다녀가다, 돌아오다, 돌아가다….

Bài viết “Tôi đi rồi về” tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *