| Yêu và sống
Thể thao tiếng Hàn là gì
Thể thao tiếng Hàn là 운동 (untong), một số từ vựng về chủ đề thể thao mới xuất hiện cùng với các môn từ trước đó và được cải tiến dần đến bây giờ.
Một số từ vựng về thể thao.
양궁 (yang-gung): Bắn cung.
육상 (yugsang): Điền kinh
배드민턴 (baedeuminteon): Cầu lông.
야구 (yagu): Bóng chày.
농구 (nonggu): Bóng rổ.
복싱 (bogsing): Đấm bốc.
카누 (kanu): Đua thuyền.
사이클 (saikeul): Đi xe đạp.
다이빙 (daibing): Lặn.
승마 (seungma): Cưỡi ngựa.
축구 (chuggu): Bóng đá.
체조 (chejo): Thể dục dụng cụ.
핸드볼 (haendeubul): Bóng ném.
하키 (haki): Khúc côn cầu.
유도 (yudo): Judo.
리듬 체조 (lideum chejo): Thể dục nhịp điệu.
조정 (jojeong): Chèo thuyền.
요트 (yoteu): Đua thuyền buồm.
수영 (suyoung): Bơi lội.
탁구 (taggu): Bóng bàn.
태권도 (teagwondo): Taekwondo.
배구 (beagu): Bóng chuyền.
역도 (yeogdo): Cử tạ.
검도 (geomdo): Kiếm đạo.
씨름 (ssireum): Đấu vật.
스키 (seuki): Trượt tuyết.
Bài viết thể thao tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Bạn có thể quan tâm
- Aptis là gì (18/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Chứng chỉ PTE có giá trị bao lâu (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Thi PTE có dễ không (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cấu trúc đề thi PTE (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Phân biệt PTE và IELTS (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- PTE là gì (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Hành tinh tiếng Trung là gì (07/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Đậu xanh tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Rau chân vịt tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cây chà là tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn