Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Trong cuộc sống, ai trong chúng ta cũng từng mắc sai lầm – và đôi khi cũng cần sự tha thứ từ người khác. Việc tha thứ không chỉ là hành động buông bỏ lỗi lầm mà còn thể hiện sự trưởng thành, lòng vị tha và tình cảm chân thành. Vậy “tha thứ” tiếng Hàn là gì? Làm sao để nói lời xin lỗi và tha thứ trong tiếng Hàn một cách đúng ngữ cảnh, đúng cảm xúc? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.

Tha thứ tiếng Hàn là gì

1. “Tha thứ” tiếng Hàn là gì?

Từ “tha thứ” trong tiếng Hàn phổ biến nhất là:

  • 용서하다 (yong-seo-ha-da) – Tha thứ, tha lỗi

Đây là động từ thường dùng khi bạn muốn nói rằng mình tha lỗi cho ai đó, hoặc mong ai đó tha thứ cho mình.

Ví dụ:

  • 그를 용서했어요.
    (Tôi đã tha thứ cho anh ấy.)

  • 저를 용서해 주세요.
    (Xin hãy tha thứ cho tôi.)

2. Các cách diễn đạt tha thứ trong tiếng Hàn

Ngoài 용서하다, tiếng Hàn còn nhiều cách biểu đạt ý nghĩa “tha thứ” với sắc thái khác nhau:

Từ/Cụm từ tiếng Hàn Phiên âm Ý nghĩa
용서하다 yong-seo-ha-da Tha thứ
사과하다 sa-gwa-ha-da Xin lỗi (formal)
미안해요 mi-an-hae-yo Xin lỗi (lịch sự)
괜찮아요 gwaen-chan-a-yo Không sao đâu / Tôi ổn
이해하다 i-hae-ha-da Hiểu (cảm thông)
잊어버리다 it-jeo-beo-ri-da Quên đi (bỏ qua)

Ví dụ hội thoại đơn giản:

  • A: 정말 미안해요. (Thật sự xin lỗi.)

  • B: 괜찮아요. 다 잊어버렸어요. (Không sao đâu. Tôi quên hết rồi.)

3. Từ vựng cảm xúc liên quan đến tha thứ

Từ tiếng Hàn Nghĩa tiếng Việt
슬픔 (seul-peum) Nỗi buồn
화 (hwa) Sự tức giận
상처 (sang-cheo) Tổn thương
위로 (wi-ro) Sự an ủi
진심 (jin-sim) Chân thành
마음 (ma-eum) Trái tim, tấm lòng
후회 (hu-hoe) Hối hận
평화 (pyeong-hwa) Sự bình yên

4. Tha thứ trong văn hóa Hàn Quốc

Trong văn hóa Hàn, sự tha thứ mang tính nhân văn và sâu sắc. Người Hàn rất coi trọng các mối quan hệ xã hội (인간관계 – in-gan-gwan-gye), nên khi một ai đó mắc lỗi, việc xin lỗi và nhận được tha thứ là cách để hàn gắn, giữ gìn mối quan hệ. Các từ như 진심으로 사과하다 (xin lỗi một cách chân thành) và 용서받다 (được tha thứ) được sử dụng trong cả đời sống thường ngày lẫn phim ảnh, âm nhạc.

Ví dụ lời bài hát (ballad Hàn):
“용서하지 못해서 아직 널 잊지 못해…”
(Vì không thể tha thứ, nên vẫn chưa thể quên em…)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *