Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)
Suki tiếng Nhật là 好き có nghĩa tiếng Việt là thích. Thích là có cảm giác bằng lòng, dễ chịu mỗi khi tiếp xúc với cái gì hoặc làm việc gì khiến mình luôn muốn tiếp xúc mỗi khi có dịp.

Suki tiếng nhật là 好き có nghĩa tiếng Việt là thích. Người Nhật thường không nói yêu trực tiếp, vì vậy khi yêu ai đó họ cũng dùng suki để biểu đạt.

Một số tính từ tiếng Nhật thể hiện cảm xúc.

Suki tiếng Nhật là gì

Kirai (嫌い): Ghét.

Ureshi (嬉しい): Vui mừng.

Tanoshimi (楽しみ): Mong chờ.

Kuyashi (悔しい): Đau khổ.

Shiawase (幸せに): Hạnh phúc.

Kanashii (悲しい): Buồn.

Sabishi (寂しい): Cô đơn.

Urayamashi (羨ましい): Cảm thấy ghen tỵ.

Hazukashi (恥ずかしい): Xấu hổ, đỏ mặt.

Natsukashii (懐かしい): Nhớ nhung ai đó.

Gakkarisuru (がっかりする): Thất vọng về ai đó.

Bikkirisuru (びっくりする): Giật mình ngạc nhiên.

Một số ví dụ liên quan đến suki.

彼は雪さんが好きです。

Kare wa Yuki san ga suki desu.

Anh ấy thích chị Yuki.

私はオレンジが好きです。

Watashi ha orenji ga suki desu.

Tôi thích cam.

彼のことが好きです。

Kare no koto ga suki desu.

Tôi yêu anh ấy.

Bài viết suki tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

venicestore vua gà nướng Sunbet ok789