Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Sửa chữa tiếng Nhật là 修理する” (shūri suru). Trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong công việc, “sửa chữa” là một hành động thường xuyên xảy ra — từ sửa máy móc, đồ điện tử, đến sửa lỗi sai hay khắc phục sự cố. 

Sửa chữa tiếng Nhật là gì

1. Từ vựng chính: 修理 (しゅうり – shuuri)

Từ phổ biến nhất để nói về sửa chữa trong tiếng Nhật là 修理 (しゅうり – shuuri). Đây là từ Hán tự, gồm:

  • 修 (しゅう – tu): nghĩa là tu sửa, sửa đổi, cải thiện.

  • 理 (り – lý): nghĩa là lý do, nguyên lý, hoặc xử lý.

→ Ghép lại, 修理 có nghĩa là “sửa chữa”, thường dùng trong các tình huống liên quan đến máy móc, thiết bị, hoặc vật thể vật lý.

Ví dụ:

  • パソコンを修理する。(Pasokon o shuuri suru) – Sửa máy tính.

  • 自転車を修理しました。(Jitensha o shuuri shimashita) – Tôi đã sửa xe đạp.

  • 修理が必要です。(Shuuri ga hitsuyou desu) – Cần phải sửa chữa.

2. Một số từ và cụm từ liên quan

Ngoài 修理, tiếng Nhật còn nhiều cách diễn đạt khác tùy vào ngữ cảnh:

a. 改修 (かいしゅう – kaishuu)

  • Dùng khi nói về việc tu sửa công trình, nhà cửa, công trình xây dựng.

  • Ví dụ: 建物を改修する (Tatemo o kaishuu suru) – Tu sửa tòa nhà.

b. 修繕 (しゅうぜん – shuzen)

  • Cũng có nghĩa là sửa chữa, nhưng thường dùng cho sửa chữa nhỏ hoặc bảo trì định kỳ.

  • Ví dụ: 古い服を修繕する – Vá/sửa quần áo cũ.

c. メンテナンス (maintenance)

  • Là từ mượn tiếng Anh, nghĩa là bảo trì, bảo dưỡng (chứ không hẳn là “sửa”).

  • Ví dụ: エアコンのメンテナンスをする – Bảo trì máy lạnh.

d. 直す (なおす – naosu)

  • Là động từ thường dùng nhất với nghĩa sửa lỗi, sửa lại.

  • Rất linh hoạt: sửa đồ vật, sửa lỗi sai, sửa bài tập,…

  • Ví dụ:

    • 間違いを直す – Sửa lỗi sai.

    • 壊れた時計を直す – Sửa đồng hồ bị hỏng.

3. Khi nào dùng 修理 và khi nào dùng 直す?

  • Dùng 修理 khi bạn muốn nói đến việc sửa chữa một cách chuyên nghiệp hoặc về thiết bị/máy móc.

  • Dùng 直す linh hoạt hơn: sửa lỗi, sửa hành vi, sửa bài kiểm tra,…

Ví dụ so sánh:

  • テレビを修理する (sửa TV – có thể mang ra tiệm).

  • テレビを直す (cũng là sửa TV, nhưng có thể là bạn tự làm).

4. Cách sử dụng trong đời sống và công việc

Nếu bạn làm việc trong ngành kỹ thuật, IT, điện tử hoặc cơ khí, các từ như 修理メンテナンス sẽ rất quan trọng. Trong giao tiếp thường ngày, 直す rất thông dụng và dễ hiểu.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Trường tốt nhất Ảnh Nail venicestore vua gà nướng uu88 com https://go8.baby/ https://go89.living/ https://789f.site/ https://kkwin.io/ sunwin https://kjc.credit/ mot88 https://88okwin.com/