Home » Straddle stitch là gì
Today: 2024-04-29 04:12:07

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Straddle stitch là gì

(Ngày đăng: 01/07/2020)
           
Straddle stitch là một thuật ngữ tiếng Anh trong ngành may chỉ đường may lai quần, là phần viền của vải được may lại để tránh việc bị bung ra.

Straddle stitch là một thuật ngữ tiếng Anh trong ngành may chỉ đường may lai quần, là phần viền của vải được may lại để tránh việc bị bung ra.

Từ vựng tiếng Anh trong ngành may.

Accessories card /ækˈsɛsəriz kɑrd/: Bảng phụ liệu.

Clip /klip/: Cắt xén.

Back rise length /bæk raɪz lɛŋkθ/: Độ dài đáy sau.

Back sleeve /bæk sli:v/: Tay sau.

Back slit /bæk slɪt/: Xẻ tà ở lưng.

Collar /’kɔlə/: Cổ áo.

Inner fold / ˈɪnər foʊld/: Gấp phía trong.

Inner lining /’inə ‘lainiɳ/: Lớp vải lót.

Zipper /’zipə/: Khóa kéo.

Tight /taɪt/: Chật.

Loose /lu:s/: Lỏng, hở.

Elastic tape /ɪˈlæstɪk teɪp/: Dây thun.

Pocket /’pɔkit/: Túi.

Measure tape /ˈmɛʒər teɪp/: Thước dây.

Một số thuật ngữ trong ngành may.

Đường may trong: Là đường chỉ may nối ống quần ở mặt trong cũng là thước đo chiều dài từ đáy quần đến mắt cá chân. 

Vòng hông: Số đo vòng hông của bạn ở chỗ lớn nhất.

Độ rộng ống quần: Chu vi của ống quần của bạn.

Chiều rộng quần: Chiều rộng quần là khoảng cách giữa hai bên đường may trong và đường may ngoài.

Xắn quần: Là những nếp gấp ở phía dưới ống quần phù hợp với những chiếc quần xếp li. 

Chiết ly: Là kỹ thuật có thể giúp cho áo khoác hoặc áo sơ mi đã vừa vặn và bạn muốn nó có hình dáng rõ ràng hơn mà không phải cắt may tạo dáng.

Mạng: Một kỹ thuật may được sử dụng để vá những lỗ thủng không nằm dọc theo đường chỉ may bằng kim và chỉ.

Đắp vải: Quá trình này giải quyết những lỗ thủng nhỏ bằng việc sử dụng một miếng vải phủ lên và khâu lại chúng lại với nhau, với mục đích tạo ra một miếng vá gần như vô hình, sử dụng cho những lỗ rách nhỏ.

Bài viết Straddle stitch là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.

Bạn có thể quan tâm