Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

State là gì – Từ vựng “state” là một trong những từ tiếng Anh phổ biến và có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Đây là từ được dùng rộng rãi trong các lĩnh vực như chính trị, kỹ thuật, đời sống hằng ngày và cả ngữ pháp học thuật. Vậy chính xác “state” nghĩa là gì và cách dùng như thế nào?

State là gì

1. “State” là gì? Các nghĩa phổ biến

Từ loại Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
Danh từ (noun) Bang / nhà nước / tình trạng The United States = Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
Động từ (verb) Phát biểu / tuyên bố / nêu ra He stated his opinion clearly.

Các nghĩa chính:

  • (1) Bang (địa lý-chính trị)
    California is a state in the US.

  • (2) Nhà nước, chính quyền
    The state should protect its citizens.

  • (3) Tình trạng, trạng thái
    She was in a state of shock.

  • (4) Phát biểu, tuyên bố (động từ)
    He stated that he would not resign.

2. Các cụm từ phổ biến với “state”

Cụm từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
head of state nguyên thủ quốc gia
state of emergency tình trạng khẩn cấp
state of mind trạng thái tinh thần
in a bad/good state trong tình trạng xấu/tốt
state the facts trình bày các sự thật
solid/liquid/gaseous state trạng thái rắn/lỏng/khí
state-owned thuộc sở hữu nhà nước
federal state bang liên bang

3. Ví dụ sử dụng từ “state” trong câu

  • The United States consists of 50 states.
    → Hoa Kỳ gồm 50 tiểu bang.

  • The patient is in critical condition and in a fragile state.
    → Bệnh nhân đang trong tình trạng nguy kịch.

  • Please state your name and address.
    → Vui lòng nêu tên và địa chỉ của bạn.

  • The state provides free healthcare for children.
    → Nhà nước cung cấp dịch vụ y tế miễn phí cho trẻ em.

4. Các từ vựng mở rộng liên quan đến “state”

Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
nation quốc gia tổng thể về dân tộc và lãnh thổ
government chính phủ cơ quan điều hành nhà nước
province tỉnh nhỏ hơn state ở một số nước
status tình trạng, địa vị thường dùng với cá nhân
condition điều kiện, tình trạng mang nghĩa vật lý, sức khỏe…
statement lời tuyên bố, phát ngôn danh từ của “state” (động từ)

5. Góc ngữ pháp: “state” là danh từ đếm được hay không đếm được?

  • Khi mang nghĩa “bang” hoặc “nhà nước”, statedanh từ đếm được
    three states, a democratic state

  • Khi mang nghĩa “tình trạng”, có thể dùng như danh từ không đếm được
    in a state of confusion

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

venicestore vua gà nướng uu88 com https://go8.baby/ https://go89.living/