State là gì – Từ vựng “state” là một trong những từ tiếng Anh phổ biến và có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Đây là từ được dùng rộng rãi trong các lĩnh vực như chính trị, kỹ thuật, đời sống hằng ngày và cả ngữ pháp học thuật. Vậy chính xác “state” nghĩa là gì và cách dùng như thế nào?
1. “State” là gì? Các nghĩa phổ biến
Từ loại | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ (noun) | Bang / nhà nước / tình trạng | The United States = Hợp chủng quốc Hoa Kỳ |
Động từ (verb) | Phát biểu / tuyên bố / nêu ra | He stated his opinion clearly. |
Các nghĩa chính:
-
(1) Bang (địa lý-chính trị)
→ California is a state in the US. -
(2) Nhà nước, chính quyền
→ The state should protect its citizens. -
(3) Tình trạng, trạng thái
→ She was in a state of shock. -
(4) Phát biểu, tuyên bố (động từ)
→ He stated that he would not resign.
2. Các cụm từ phổ biến với “state”
Cụm từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
head of state | nguyên thủ quốc gia |
state of emergency | tình trạng khẩn cấp |
state of mind | trạng thái tinh thần |
in a bad/good state | trong tình trạng xấu/tốt |
state the facts | trình bày các sự thật |
solid/liquid/gaseous state | trạng thái rắn/lỏng/khí |
state-owned | thuộc sở hữu nhà nước |
federal state | bang liên bang |
3. Ví dụ sử dụng từ “state” trong câu
-
The United States consists of 50 states.
→ Hoa Kỳ gồm 50 tiểu bang. -
The patient is in critical condition and in a fragile state.
→ Bệnh nhân đang trong tình trạng nguy kịch. -
Please state your name and address.
→ Vui lòng nêu tên và địa chỉ của bạn. -
The state provides free healthcare for children.
→ Nhà nước cung cấp dịch vụ y tế miễn phí cho trẻ em.
4. Các từ vựng mở rộng liên quan đến “state”
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|
nation | quốc gia | tổng thể về dân tộc và lãnh thổ |
government | chính phủ | cơ quan điều hành nhà nước |
province | tỉnh | nhỏ hơn state ở một số nước |
status | tình trạng, địa vị | thường dùng với cá nhân |
condition | điều kiện, tình trạng | mang nghĩa vật lý, sức khỏe… |
statement | lời tuyên bố, phát ngôn | danh từ của “state” (động từ) |
5. Góc ngữ pháp: “state” là danh từ đếm được hay không đếm được?
-
Khi mang nghĩa “bang” hoặc “nhà nước”, state là danh từ đếm được
→ three states, a democratic state -
Khi mang nghĩa “tình trạng”, có thể dùng như danh từ không đếm được
→ in a state of confusion