Son trong tiếng Nhật được tạo thành bởi 2 từ Hán tự KHẨU (口) và HỒNG (紅), có thể hiểu là bờ môi hồng. Đây cũng là cách hiểu giúp bạn nhớ nghĩa của từ lâu hơn.
Người phụ nữ Nhật là tượng trưng cho đức tính công dung ngôn hạnh, nhẹ nhàng, vì vậy, phụ nữ Nhật Bản cũng có thói quen dùng những màu son hồng nhạt, tự nhiên.
Một số từ tiếng Nhật liên quan đến son môi:
口紅 をつける(くちべに をつける- kuchibeni o tsukeru): đánh son
化粧品 (けしょうひん-kesyouhin): mĩ phẩm
リップクリーム( rippukuri-mu): son chống nẻ
粉飾 (ふんしょく- funsyoku): tô son điểm phấn
アイシャドー( aisyado-): phấn mắt
香水 (こうすい- kousui): nước hoa
スキンケア( sukinkea): kem dưỡng da.
Một số câu ví dụ tiếng Nhật liên quan đến son môi:
口紅は化粧品の一種である.
Kuchibeni wa kesyouhin no ichisyu dearu.
( Son môi là một loại mĩ phẩm.)
私どもの口紅にはいろいろな色があるんです。どの色がお似合いかチェックして差し上げますよ.
Watashi domono kuchibeni ha iroiro na nairo ga arundesu. Dono iro ga onia ika chiekku shite sashiagemasuyo.
(Tôi có rất nhiều màu son, bạn hợp với màu nào tôi sẽ tặng.)
肌が荒れないように乳液をつけなさい。
Hada ga arenai youni nyueki o tsukenasai.
(Để da không bị khô nẻ, hãy bôi kem dưỡng da.)
バラの香りがする香水が好きです。
Bara no kaori ga suru kousui ga sukidesu.
(Tôi thích những loại nước hoa có mùi hoa hồng.)
Bài viết son tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm Nhật ngữ SGV.