Sở thích đi du lịch tiếng Nhật là 趣味は趣味は旅行です(しゅみはりょこうです、syumi ha ryokou desu).
Mẫu câu viết về sở thích.
あなたのしゅみはなんですか(anata no syumi ha nandesuka): Sở thích của bạn là gì?
私はテレビを見ることが好きです(watashi ha terebi wo mirukoto ga suki desu): Tôi rất thích xem ti vi.
私の趣味は絵をかくことです(watashi no syumi ha e wo kakukoto desu): Sở thích của tôi là vẽ tranh.
アニメが好きですか(anime ga suki desu ka): Bạn có thích Anime không?
何かスポーツをしますか(nanika supotsu wo shimasuka): Bạn có chơi môn thể thao gì không?
どんなスポーツが好きですか(dona supotsu ga suki desuka): Bạn thích môn thể thao gì?
どんな音楽が好きですか(dona ongaku ga suki desuka): Bạn thích loại âm nhạc gì?
暇な時間があったら、何をしていますか(himana zikan ga attara nani wo shite imasuka): Có thời gian rảnh bạn làm gì?
休みの日、何をしていますか(yasuminohi nani wo shite imasuka): Ngày nghỉ bạn làm gì?
Từ vựng tiếng Nhật về sở thích.
ショッピング (shoppingu): Mua sắm.
旅行(りょこう、ryokou): Du lịch.
山登り(やまのぼり、yama nobori): Leo núi.
歌う(うたう、utau): Hát.
カラオケ(karaoke): Karaoke.
音楽を聞く(おんがくをきく、ongaku wo kiku): Nghe nhạc.
スポーツ(supootsu): Thể thao.
ジム(jimu): Gym.
水泳(すいえい、suiei): Bơi lội.
テレビを見る(terebi wo miru): Xem ti vi.
走る(はしる、hashiru): Chạy.
写真を撮る(しゃしんをとる、shashin wo toru): Chụp ảnh.
Bài viết sở thích du lịch bằng tiếng Nhật được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.