Trong tiếng Trung, từ “size” được dịch là 尺码 (chǐmǎ) – nghĩa là kích cỡ. Còn “quần” là 裤子 (kùzi). Vì vậy, “size quần” trong tiếng Trung được nói là:
裤子的尺码 (kùzi de chǐmǎ) – Kích cỡ của quần.
Khi bạn mua sắm quần áo tại các trang thương mại điện tử như Taobao, Tmall, 1688, hay trao đổi với nhà cung cấp Trung Quốc, việc biết cách nói kích thước quần là rất quan trọng.
Các cách nói size quần phổ biến trong tiếng Trung
-
尺码 (chǐmǎ) – Size, kích cỡ
-
腰围 (yāowéi) – Vòng eo
-
臀围 (túnwéi) – Vòng mông
-
裤长 (kùcháng) – Chiều dài quần
-
腿围 (tuǐwéi) – Vòng đùi
-
松紧 (sōngjǐn) – Co giãn (thường dùng với quần thun, quần legging)
-
高腰/中腰/低腰 (gāoyāo/zhōngyāo/dīyāo) – Cạp cao / Cạp vừa / Cạp thấp
Bảng size quần tiếng Trung thường gặp
Size quốc tế | Size Trung Quốc | Phiên âm | Ghi chú |
---|---|---|---|
XS | 160/64A | yī bǎi liù shí / liù shísì A | Rất nhỏ |
S | 165/68A | yī bǎi liù shí wǔ / liùshíbā A | Nhỏ |
M | 170/72A | yī bǎi qī shí / qīshí’èr A | Vừa |
L | 175/76A | yī bǎi qī shí wǔ / qīshíliù A | Lớn |
XL | 180/80A | yī bǎi bā shí / bāshí A | Rất lớn |
XXL | 185/84A | yī bǎi bā shí wǔ / bāshísì A | Siêu lớn |
Lưu ý: 160/64A là cách ghi size phổ biến ở Trung Quốc, trong đó:
-
160: chiều cao đề xuất (cm)
-
64: vòng eo (cm)
-
A: dáng người trung bình (A = bình thường, B = hơi béo, Y = gầy)
Từ vựng tiếng Trung về các loại quần phổ biến
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
裤子 | kùzi | Quần |
牛仔裤 | niúzǎikù | Quần jean |
运动裤 | yùndòngkù | Quần thể thao |
西裤 | xīkù | Quần tây |
短裤 | duǎnkù | Quần short |
紧身裤 | jǐnshēnkù | Quần bó |
哈伦裤 | hālúnkù | Quần baggy |
Mẫu câu hỏi size quần trong tiếng Trung
-
请问这条裤子有M码吗?
(Qǐngwèn zhè tiáo kùzi yǒu M mǎ ma?)
→ Xin hỏi chiếc quần này có size M không? -
我的腰围是70厘米,适合穿什么尺码?
(Wǒ de yāowéi shì 70 límǐ, shìhé chuān shénme chǐmǎ?)
→ Vòng eo của tôi là 70 cm, phù hợp mặc size nào? -
这条裤子弹性大吗?
(Zhè tiáo kùzi tánxìng dà ma?)
→ Chiếc quần này có độ co giãn tốt không?