Trong lĩnh vực y tế, “siêu âm bụng” là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh quan trọng giúp bác sĩ quan sát các cơ quan bên trong khoang bụng như gan, thận, tụy, túi mật, dạ dày… Vậy trong tiếng Trung, “siêu âm bụng” được nói như thế nào? Bài viết sau đây sẽ giúp bạn nắm vững từ vựng, mẫu câu và cách dùng cụ thể.
1. “Siêu âm bụng” trong tiếng Trung là gì?
腹部超声(fù bù chāo shēng)
-
腹部 (fù bù): bụng
-
超声 (chāo shēng): siêu âm (siêu âm học, sóng siêu âm)
→ 腹部超声 có nghĩa là siêu âm vùng bụng.
Một cách gọi khác, thường thấy trong báo cáo y khoa hoặc bệnh viện là:
腹部超声检查(fù bù chāo shēng jiǎn chá)
→ Kiểm tra siêu âm bụng
2. Các từ vựng liên quan đến siêu âm & cơ quan nội tạng
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
超声(超声波) | chāo shēng (chāo shēng bō) | Siêu âm (sóng siêu âm) |
检查 | jiǎn chá | Kiểm tra, khám |
医生 | yī shēng | Bác sĩ |
腹部 | fù bù | Bụng |
肝脏 | gān zàng | Gan |
肾脏 | shèn zàng | Thận |
胆囊 | dǎn náng | Túi mật |
胰腺 | yí xiàn | Tuyến tụy |
胃 | wèi | Dạ dày |
超声仪 | chāo shēng yí | Máy siêu âm |
3. Một số mẫu câu thường dùng trong bệnh viện
-
医生建议你做一个腹部超声检查。
(Yī shēng jiàn yì nǐ zuò yí gè fù bù chāo shēng jiǎn chá.)
→ Bác sĩ khuyên bạn nên làm siêu âm bụng. -
请去超声科排队。
(Qǐng qù chāo shēng kē pái duì.)
→ Vui lòng đến khoa siêu âm xếp hàng. -
腹部有不适,我们安排你做腹部超声。
(Fù bù yǒu bù shì, wǒmen ān pái nǐ zuò fù bù chāo shēng.)
→ Vì vùng bụng có dấu hiệu bất thường, chúng tôi sẽ sắp xếp bạn làm siêu âm bụng. -
检查结果出来后,医生会解释给你听。
(Jiǎn chá jié guǒ chū lái hòu, yī shēng huì jiě shì gěi nǐ tīng.)
→ Sau khi có kết quả, bác sĩ sẽ giải thích cho bạn.
4. Phân biệt các loại siêu âm khác trong tiếng Trung
-
心脏超声(xīn zàng chāo shēng) – Siêu âm tim
-
妇科超声(fù kē chāo shēng) – Siêu âm phụ khoa
-
甲状腺超声(jiǎ zhuàng xiàn chāo shēng) – Siêu âm tuyến giáp
-
乳腺超声(rǔ xiàn chāo shēng) – Siêu âm tuyến vú