Rau ngót tiếng Anh là sweet leaf. Rau ngót là một loại rau quen thuộc trong bữa cơm gia đình Việt Nam, đặc biệt trong những món canh thanh mát, bổ dưỡng.
1. Rau ngót tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, rau ngót thường được gọi là:
Sweet Leaf
Sweet Leaf Bush
Katuk (tên phổ biến ở Đông Nam Á, mượn từ tiếng Malaysia)
Sauropus androgynus (tên khoa học)
Tùy vào ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng sweet leaf – cách gọi phổ thông và dễ hiểu nhất khi nói chuyện với người nước ngoài.
Ví dụ:
-
In Vietnam, sweet leaf is often cooked with minced pork to make a nutritious soup.
(Ở Việt Nam, rau ngót thường được nấu với thịt băm để tạo thành món canh bổ dưỡng.)
2. Đặc điểm và công dụng của rau ngót
Rau ngót có màu xanh đậm, lá nhỏ và dày. Loại rau này rất giàu vitamin A, C, B1, B2, canxi và sắt. Người Việt dùng rau ngót không chỉ để nấu canh mà còn làm thuốc nam vì tính mát, giúp thanh nhiệt, lợi tiểu và hỗ trợ tiêu hóa.
Trong tiếng Anh, bạn có thể mô tả rau ngót như sau:
-
Sweet leaf is a leafy green vegetable rich in vitamins and minerals.
(Rau ngót là một loại rau xanh giàu vitamin và khoáng chất.) -
It is known for its cooling effect and is commonly used in traditional medicine.
(Nó được biết đến với tác dụng làm mát cơ thể và thường được dùng trong y học cổ truyền.)
3. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến rau ngót
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Leafy vegetable | /ˈliː.fi ˈvedʒ.tə.bəl/ | Rau lá |
Nutritious | /njuːˈtrɪʃ.əs/ | Bổ dưỡng |
Boil (v) | /bɔɪl/ | Luộc, nấu sôi |
Soup | /suːp/ | Món canh |
Minced pork | /mɪnst pɔːk/ | Thịt heo băm nhỏ |
Traditional medicine | /trəˈdɪʃ.ən.əl ˈmed.ɪ.sən/ | Y học cổ truyền |
Vitamin | /ˈvɪt.ə.mɪn/ | Vitamin |
Iron | /ˈaɪən/ | Sắt |
4. Ví dụ câu tiếng Anh với “rau ngót”
-
My grandmother often cooks sweet leaf soup with shrimp.
(Bà tôi thường nấu canh rau ngót với tôm.) -
Sweet leaf is not only delicious but also very healthy.
(Rau ngót không chỉ ngon mà còn rất tốt cho sức khỏe.) -
You can find sweet leaf in many Asian markets.
(Bạn có thể tìm thấy rau ngót ở nhiều chợ châu Á.)