| Yêu và sống
Queue trong concert là gì
Queue trong concert nghĩa là số thứ tự. Khi bạn mua vé thì trên vé sẽ có số queue, là số thứ tự xếp hàng của bạn khi đi xem buổi trình diễn. Ví dụ queue số 90 trong khu b1 thì bạn là người thứ 90 được ban tổ chức cho vào trong khu b1 trước bạn có 89 người.
Những từ tiếng Anh đồng nghĩa với Queue.
Concatenation /kɔn,kæti'nei∫n/.
Progression /prə´greʃən/.
Pigtail /´pig¸tеil/.
Series /'sɪəriz/.
Echelon /'eʃəlɔn/.
Sequence /'si:kwəns/.
Column /'kɔləm/.
Một số ví dụ về Queue.
Are you in the queue for tickets?
Bạn đang xếp hàng chờ mua vé?
There was a long queue of traffic stretching down the road.
Có một hàng dài xe cộ kéo dài xuống đường.
If you want have tickets you'll have to join the queue.
Nếu bạn muốn có vé, bạn sẽ phải tham gia xếp hàng.
It makes me mad when someone jumps the queue.
Nó làm tôi phát điên khi ai đó nhảy hàng đợi.
Bài viết Queue trong concert là gì được tổng hợp bởi giáo viên của trung tâm tiếng Anh SGV.
Bạn có thể quan tâm
- Aptis là gì (18/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Chứng chỉ PTE có giá trị bao lâu (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Thi PTE có dễ không (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cấu trúc đề thi PTE (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Phân biệt PTE và IELTS (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- PTE là gì (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Hành tinh tiếng Trung là gì (07/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Đậu xanh tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Rau chân vịt tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cây chà là tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn