Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)
Queue trong concert nghĩa là số thứ tự. Khi bạn mua vé thì trên vé sẽ có số queue, là số thứ tự xếp hàng của bạn khi đi xem buổi trình diễn.

Queue trong concert nghĩa là số thứ tự. Khi bạn mua vé thì trên vé sẽ có số queue, là số thứ tự xếp hàng của bạn khi đi xem buổi trình diễn. Ví dụ queue số 90 trong khu b1 thì bạn là người thứ 90 được ban tổ chức cho vào trong khu b1 trước bạn có 89 người.

Những từ tiếng Anh đồng nghĩa với Queue.

Concatenation /kɔn,kæti’nei∫n/.

Queue trong concert là gì

Progression /prə´greʃən/.

Pigtail /´pig¸tеil/.

Series /’sɪəriz/.

Echelon /’eʃəlɔn/.

Sequence /’si:kwəns/.

Column /’kɔləm/.

Một số ví dụ về Queue.

Are you in the queue for tickets? 

Bạn đang xếp hàng chờ mua vé?

There was a long queue of traffic stretching down the road.

Có một hàng dài xe cộ kéo dài xuống đường.

If you want have tickets you’ll have to join the queue.

Nếu bạn muốn có vé, bạn sẽ phải tham gia xếp hàng.

It makes me mad when someone jumps the queue. 

Nó làm tôi phát điên khi ai đó nhảy hàng đợi.

Bài viết được tổng hợp bởi giáo viên của trung tâm tiếng Anh SGV.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Trường tốt nhất Ảnh Nail venicestore vua gà nướng uu88 com https://go8.baby/ https://go89.living/ https://789f.site/ https://kkwin.io/ sunwin https://kjc.credit/ mot88 https://88okwin.com/