Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Trong tiếng Nhật, từ “ông chủ” có thể được diễn đạt bằng nhiều cách tùy thuộc vào ngữ cảnh, như “社長” (shachou) dùng để chỉ giám đốc của một công ty, hay “店主” (tenshu) cho chủ cửa hàng, quán. Mỗi từ vựng này không chỉ phản ánh chức vụ mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với người lãnh đạo. Việc hiểu và sử dụng đúng các từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác trong môi trường công sở hoặc kinh doanh tại Nhật Bản.

Ông chủ tiếng Nhật là gì

“Ông chủ” trong tiếng Nhật là gì? – Từ vựng và Cách sử dụng

Trong cuộc sống hàng ngày, khi làm việc trong môi trường công sở hoặc giao tiếp trong các tình huống liên quan đến công việc, việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng là rất quan trọng. Một trong những từ vựng thường gặp là “ông chủ”. Trong tiếng Nhật, từ này có nhiều cách diễn đạt tùy vào ngữ cảnh và mức độ trang trọng. Hãy cùng tìm hiểu về từ vựng này trong tiếng Nhật, cũng như các từ và cụm từ liên quan.


1. Từ vựng chính: 社長 (しゃちょう / shachou)

Từ “社長” (しゃちょう / shachou) là từ vựng phổ biến nhất trong tiếng Nhật để chỉ “ông chủ” trong các công ty, doanh nghiệp. “社長” chỉ người đứng đầu, giám đốc điều hành của một công ty hoặc tổ chức, người có quyền quyết định quan trọng về hoạt động và phát triển của doanh nghiệp.

Ví dụ:

  • 私の会社の社長はとても優しいです。
    (Ông chủ công ty tôi rất hiền.)

  • 社長は今、会議中です。
    (Ông chủ hiện đang trong cuộc họp.)


2. Các từ vựng khác liên quan đến “ông chủ”

Ngoài “社長”, còn có một số từ vựng khác để chỉ “ông chủ” trong các tình huống cụ thể hơn:

店主 (てんしゅ / tenshu)

Từ “店主” (てんしゅ / tenshu) được sử dụng khi nói về “ông chủ” của một cửa hàng, quán ăn, hay cửa hiệu nhỏ. Đây là một cách gọi trang trọng và mang tính chất thân thiện hơn trong môi trường kinh doanh nhỏ lẻ.

Ví dụ:

  • あの店の店主はとても親切です。
    (Ông chủ của cửa hàng đó rất tốt bụng.)

オーナー (ōnā)

Từ “オーナー” (ōnā) là từ mượn từ tiếng Anh “owner”, chỉ người sở hữu hoặc làm chủ một tài sản, như cửa hàng, nhà hàng, hay một doanh nghiệp nhỏ. Đây là cách gọi khá phổ biến trong các công ty quốc tế hoặc môi trường hiện đại.

Ví dụ:

  • このレストランのオーナーは外国人です。
    (Ông chủ của nhà hàng này là người nước ngoài.)

部長 (ぶちょう / buchou)

Mặc dù “部長” (ぶちょう / buchou) không trực tiếp nghĩa là “ông chủ”, nhưng từ này chỉ những người đứng đầu một bộ phận trong công ty, như trưởng phòng. Trong một công ty lớn, “部長” có thể là người lãnh đạo trực tiếp của một bộ phận và có quyền lực nhất định.

Ví dụ:

  • 部長は会議で新しいプロジェクトについて話しています。
    (Trưởng phòng đang nói về dự án mới trong cuộc họp.)


3. Các cách gọi kính trọng đối với “ông chủ”

Trong tiếng Nhật, sự kính trọng và tôn trọng đối với người khác là rất quan trọng, đặc biệt khi nói về cấp trên hay ông chủ. Dưới đây là một số cách gọi kính trọng khi đề cập đến ông chủ:

  • 社長様 (しゃちょうさま / shachou-sama): Đây là cách gọi cực kỳ trang trọng và kính trọng khi nói về ông chủ.

  • 店主様 (てんしゅさま / tenshu-sama): Cách gọi kính trọng đối với chủ của cửa hàng.

  • オーナー様 (ōnā-sama): Dùng trong trường hợp muốn thể hiện sự tôn trọng với người sở hữu một cửa hàng hoặc doanh nghiệp nhỏ.


4. Một số câu giao tiếp liên quan đến “ông chủ”

Để giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống liên quan đến ông chủ, dưới đây là một số câu ví dụ phổ biến:

  • 社長はどこにいらっしゃいますか?
    (Ông chủ đang ở đâu vậy?)

  • この問題について社長に相談したほうがいいです。
    (Về vấn đề này, bạn nên tham khảo ý kiến của ông chủ.)

  • 店主さんはお元気ですか?
    (Ông chủ cửa hàng có khỏe không?)

  • オーナー様、今日はどういたしましょうか?
    (Thưa ông chủ, hôm nay chúng ta sẽ làm gì ạ?)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

venicestore vua gà nướng Sunbet ok789