Khi học tiếng Trung, việc mở rộng vốn từ vựng thông qua những từ ngữ quen thuộc trong đời sống hằng ngày là một cách học tự nhiên, dễ nhớ và hiệu quả. Một trong những từ vựng tưởng chừng rất đơn giản nhưng lại mang nhiều tầng ý nghĩa trong ngữ cảnh văn hóa Trung Quốc chính là “nước lọc”. Vậy, nước lọc tiếng Trung là gì? Nó được sử dụng ra sao trong giao tiếp? Có những cách gọi khác nhau trong từng hoàn cảnh không?
Nước lọc tiếng Trung là gì? – Từ vựng, ngữ cảnh và ứng dụng
1. Từ vựng chính
-
Nước lọc = 白开水 (bái kāi shuǐ)
-
白 (bái): trắng
-
开 (kāi): sôi
-
水 (shuǐ): nước
→ Ý nghĩa: nước trắng đã được đun sôi (thường là nước lọc)
-
-
Nước tinh khiết/Nước sạch = 净水 (jìng shuǐ)
-
净 (jìng): sạch, tinh khiết
→ Dùng trong ngữ cảnh nước lọc qua máy lọc hoặc nước đóng chai.
-
2. Phân biệt các loại “nước” trong tiếng Trung
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm | Ghi chú |
---|---|---|---|
Nước lọc | 白开水 | bái kāi shuǐ | Nước đun sôi, phổ biến ở TQ |
Nước đóng chai | 瓶装水 | píng zhuāng shuǐ | Nước trong chai, nước khoáng |
Nước tinh khiết | 净水 | jìng shuǐ | Thường dùng trong công nghệ lọc |
Nước máy | 自来水 | zì lái shuǐ | Nước từ vòi |
Nước suối | 山泉水 | shān quán shuǐ | Nước từ suối, thiên nhiên |
3. Mẫu câu ứng dụng
-
我想喝白开水。
→ Tôi muốn uống nước lọc. -
饭店有免费的白开水吗?
→ Nhà hàng có nước lọc miễn phí không? -
请给我一杯热白开水。
→ Làm ơn cho tôi một cốc nước lọc nóng.
4. Văn hóa uống nước lọc ở Trung Quốc
Ở Trung Quốc, nước lọc thường được phục vụ nóng hoặc ấm vì họ quan niệm rằng uống nước ấm tốt cho sức khỏe. Khi vào nhà hàng, bạn có thể được phục vụ một cốc “白开水” thay vì nước lạnh.
5. Khi nào dùng 净水 thay vì 白开水?
-
白开水: nhấn mạnh nước đun sôi (ở nhà, ở nhà hàng, trong đời sống hằng ngày).
-
净水: dùng trong ngữ cảnh chuyên môn hơn (như nước lọc qua máy RO, nước uống đóng chai).