Trong cuộc sống hiện đại, việc kiểm tra sức khỏe định kỳ ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt là các phương pháp kiểm tra không xâm lấn như nội soi. Khi sinh sống, học tập hoặc làm việc tại Nhật Bản, việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng y tế là điều cần thiết, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với bác sĩ và nhân viên y tế. Vậy “nội soi” trong tiếng Nhật là gì? Cùng tìm hiểu ngay sau đây!
1. “Nội soi” tiếng Nhật là 内視鏡(ないしきょう – naishikyō)
Trong tiếng Nhật, “nội soi” được viết là 内視鏡 (Hán tự: nội – 視 – kính), đọc là ないしきょう (naishikyō).
-
内 (ない – nai): bên trong
-
視 (し – shi): nhìn, quan sát
-
鏡 (きょう – kyō): kính, dụng cụ để nhìn
Vì vậy, 内視鏡 có nghĩa đen là “kính quan sát bên trong” – đúng với bản chất kỹ thuật nội soi trong y học.
2. Các loại nội soi phổ biến và cách gọi trong tiếng Nhật
Tùy vào khu vực cần kiểm tra trong cơ thể, nội soi được chia thành nhiều loại, mỗi loại có một tên riêng trong tiếng Nhật. Dưới đây là một số ví dụ thường gặp:
Loại nội soi | Tiếng Nhật | Cách đọc |
---|---|---|
Nội soi dạ dày | 胃内視鏡 | いないしきょう (inai shikyō) |
Nội soi đại tràng | 大腸内視鏡 | だいちょうないしきょう (daichō naishikyō) |
Nội soi tai mũi họng | 耳鼻科内視鏡 | じびかないしきょう (jibika naishikyō) |
Nội soi phế quản | 気管支内視鏡 | きかんしないしきょう (kikanshi naishikyō) |
3. Một số từ vựng y tế liên quan đến nội soi
Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
検査 | けんさ (kensa) | Kiểm tra, xét nghiệm |
内科 | ないか (naika) | Khoa nội |
外来 | がいらい (gairai) | Khám ngoại trú |
病院 | びょういん (byōin) | Bệnh viện |
麻酔 | ますい (masui) | Gây mê, gây tê |
苦しい | くるしい (kurushii) | Khó chịu, đau đớn |
Ví dụ:
-
胃内視鏡検査を受けます。
(I naishikyō kensa o ukemasu.) – Tôi sẽ đi nội soi dạ dày. -
麻酔をしてから内視鏡検査を行います。
(Masui o shite kara naishikyō kensa o okonaimasu.) – Chúng tôi sẽ gây tê trước khi tiến hành nội soi.
4. Kinh nghiệm khi đi nội soi tại Nhật
-
Đặt lịch trước: Nội soi thường cần đặt hẹn (予約 – yoyaku) trước.
-
Nhịn ăn: Trước nội soi dạ dày hoặc đại tràng, bạn sẽ được yêu cầu nhịn ăn và uống thuốc theo chỉ dẫn.
-
Có thể dùng thuốc an thần: Giúp giảm cảm giác khó chịu khi nội soi.