Câu hỏi “Niềng răng có đi Nhật được không?” là băn khoăn chung của rất nhiều bạn trẻ đang trong quá trình niềng răng nhưng có kế hoạch đi du học, du lịch, xuất khẩu lao động hoặc làm việc tại Nhật Bản.
Câu trả lời là: HOÀN TOÀN CÓ THỂ, nhưng bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng một số điều kiện y tế và giấy tờ liên quan để không gặp rắc rối trong quá trình sống và làm việc tại Nhật.
1. Niềng răng không bị cấm khi xin visa Nhật
Trong hồ sơ xin visa Nhật Bản, hiện không có điều khoản nào cấm người đang niềng răng được nhập cảnh. Tuy nhiên, nếu bạn đi theo diện xuất khẩu lao động thì vẫn cần lưu ý:
-
Người lao động phổ thông có thể bị loại nếu niềng răng gây ảnh hưởng đến sức khỏe hoặc không đáp ứng yêu cầu ngoại hình.
-
Nếu bạn đi theo diện du học, kỹ sư, tu nghiệp sinh, visa gia đình thì niềng răng không phải vấn đề cấm cản.
Lưu ý quan trọng: Trong các buổi khám sức khỏe trước khi xuất cảnh, nếu bạn đang niềng răng, hãy khai báo trung thực và xin giấy xác nhận của nha sĩ.
2. Những điều cần chuẩn bị nếu bạn đang niềng răng và muốn sang Nhật
Xin bản tóm tắt điều trị từ bác sĩ chỉnh nha:
Ghi rõ thời gian điều trị, loại mắc cài, kế hoạch tái khám, cách chăm sóc,…
Mang theo dụng cụ hỗ trợ:
Dây chun, sáp nha khoa, bàn chải kẽ, nước súc miệng,… để chăm sóc khi không thể đi tái khám ngay.
Hỏi ý kiến bác sĩ:
Xem xét có nên tạm dừng điều trị, hoàn thành giai đoạn niềng chính trước khi đi, hoặc sắp xếp lịch tái khám hợp lý.
Tìm hiểu hệ thống nha khoa tại Nhật:
Dịch vụ niềng răng ở Nhật rất hiện đại nhưng chi phí rất cao (từ 700,000 yên đến 1,500,000 yên). Do đó, việc tiếp tục điều trị tại Nhật có thể khó khăn nếu bạn không có bảo hiểm hoặc kinh phí tốt.
3. Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến niềng răng
Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
歯列矯正 | しれつきょうせい (shiretsu kyōsei) | Niềng răng |
矯正歯科 | きょうせいしか (kyōsei shika) | Nha khoa chỉnh hình |
矯正装置 | きょうせいそうち (kyōsei sōchi) | Mắc cài chỉnh nha |
歯医者 | はいしゃ (haisha) | Nha sĩ |
治療計画 | ちりょうけいかく (chiryou keikaku) | Kế hoạch điều trị |
保険 | ほけん (hoken) | Bảo hiểm |
費用 | ひよう (hiyou) | Chi phí |