Giấc ngủ là một phần không thể thiếu trong cuộc sống. Nó giúp cơ thể và tinh thần phục hồi, duy trì sức khỏe và năng lượng cho ngày mới. Trong tiếng Nhật, từ vựng liên quan đến giấc ngủ được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Vậy “ngủ” tiếng Nhật là gì? Có những cách diễn đạt nào liên quan đến hành động này? Hãy cùng khám phá trong bài viết dưới đây!
1. “Ngủ” trong tiếng Nhật là 寝る(ねる – neru)
Từ phổ biến và cơ bản nhất dùng để chỉ hành động ngủ trong tiếng Nhật là 寝る (neru).
-
寝る (ねる – neru): ngủ, đi ngủ
Đây là một động từ nhóm 2, thường dùng trong các câu đơn giản như:
-
早く寝ます。
(Hayaku nemasu.) – Tôi đi ngủ sớm. -
昨日は10時に寝ました。
(Kinō wa jūji ni nemashita.) – Hôm qua tôi đã ngủ lúc 10 giờ.
2. Một số từ vựng liên quan đến “ngủ” trong tiếng Nhật
Từ vựng | Tiếng Nhật | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Ngủ | 寝る | ねる (neru) | Ngủ, đi ngủ |
Ngủ trưa | 昼寝 | ひるね (hirune) | Giấc ngủ trưa |
Ngủ say | ぐっすり寝る | gussuri neru | Ngủ rất say |
Ngủ gật | 居眠り | いねむり (inemuri) | Ngủ gật |
Buồn ngủ | 眠い | ねむい (nemui) | Buồn ngủ |
Mất ngủ | 不眠症 | ふみんしょう (fuminsyō) | Chứng mất ngủ |
3. Mẫu câu giao tiếp thường dùng với “ngủ”
-
今夜は早く寝たいです。
(Kon’ya wa hayaku netai desu.) – Tối nay tôi muốn đi ngủ sớm. -
よく寝ましたか?
(Yoku nemashita ka?) – Bạn ngủ ngon không? -
昨夜はあまり眠れませんでした。
(Sakuya wa amari nemuremasen deshita.) – Tối qua tôi ngủ không ngon. -
寝坊しました!
(Nebō shimashita!) – Tôi ngủ quên rồi!
4. Văn hóa ngủ của người Nhật
Người Nhật nổi tiếng với lối sống kỷ luật và thường xuyên thiếu ngủ do làm việc quá sức. Tuy nhiên, họ cũng rất coi trọng giấc ngủ chất lượng. Trong văn hóa Nhật, có một hiện tượng rất thú vị gọi là 居眠り (inemuri) – nghĩa là “ngủ gật tại chỗ làm hoặc nơi công cộng”. Điều này không bị coi là thiếu lịch sự, mà đôi khi còn được hiểu là biểu hiện của sự chăm chỉ!
Ngoài ra, giấc ngủ trưa ngắn (昼寝 – hirune) cũng được khuyến khích ở một số công ty Nhật để giúp nhân viên hồi phục năng lượng, tăng hiệu suất làm việc.