Home » Ngữ pháp cơ bản tiếng Hàn
Today: 2024-11-15 17:12:16

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Ngữ pháp cơ bản tiếng Hàn

(Ngày đăng: 03/12/2021)
           
Ngữ pháp cơ bản là yếu tố quan trọng cho những ai mới bắt đầu học ngoại ngữ nắm bắt để sau này có thể dễ dàng học những ngữ pháp nâng cao.

Ngữ pháp cơ bản tiếng Hàn rất quan trọng đối với các bạn học tiếng Hàn. Chúng ta sẽ tìm hiểu các ngữ pháp cơ bản sau.

N + 은/는

Đặt sau danh từ nhằm nhấn mạnh chủ thể của câu văn hoặc nhẳm chỉ sự so sánh đối chiếu.

Ví dụ:

− 저분은 김 교수 입니다: Vị ấy là giáo sư Kim

− 나는 관심이 없습니다: Tôi chẳng quan tâm

N + 의

Là trợ từ chỉ sở hữu cách. Đứng sau danh từ, chỉ sự sở hữu, có nghĩa: của, thuộc về.

Ví dụ:

− 이건 누구의 차 입니까?: Xe này là của ai?

− 이제부터는 과일의 계절 입니다: Từ bây giờ trở đi là mùa của trái cây.

N + (으)로

Trợ từ chỉ phương hướng, đi cùng với các từ chỉ phương hướng, chỉ sự chuyển động, vị trí.

Có nghĩa: về phía, về hướng, hướng tới.

Ví dụ: 

− 어디로 가요?: Anh đi đâu vậy?

− 내일 한국으로 갑니다: Ngày mai tôi đi Hàn.

N + 보다

Trợ từ so sánh, đứng sau danh từ chỉ sự so sánh với danh từ đó, thường đi cùng với các từ 더, 많이, 조금.

Có nghĩa là: so với, so.

Ví dụ:

− 한국말이 영어보다 (더) 어려워요. Tiếng Hàn khó hơn tiếng Anh

− 개가 고양이보다 (더) 커요. Chó to hơn mèo

N + 지(요)?

Là đuôi từ kết thúc câu, người nói đã biết trước một sự thật nào đó và nói cho người nghe để xác nhận lại sự thật đó mà người này (tức là người nghe) cũng đã biết về sự thật này.

Có nghĩa: đúng không? 

Ví dụ:

− 김교수님이시지요?: Anh là giáo sư Kim đúng không vậy?

− 저한테 좀 도와 주 술있지요?: Anh có thể giúp tôi được không?

V/A + (으)ᄅ거예요?

Là đuôi từ kết thúc câu. Biểu hiện một hành động trong tương lại, sự dự đoán, một dự định.

Có nghĩa: sẽ, chắc là.

Ví dụ:

− 내일 비가 올 거예요: Có lẽ mai trời sẽ mưa.

− 그영화가 재미 있을 거예요: Có thể bộ phim đấy hay.

V/A + (으)면서

Dùng để liên kết hai vế câu hoặc hai câu, thể hiện hai động tác xảy ra đồng thời.

Có nghĩa: vừa… vừa…

Ví dụ:

− 가족을 생각하면서 편지를 씁니다: Vừa nghĩ về gia đình vừa viết thư

− 공부를 하면서 일을 합니다: Vừa học vừa làm

V/A + 지만

Là hình thức liên kết, câu/vế sau có ý nghĩa đối lập với vế trước.

Có nghĩa: tuy… nhưng…, tuy.

Ví dụ:

− 부모님을 보고싶지만 가지 못해요: Tuy nhớ bố mẹ nhưng không về thăm được

− 외국인 이지만 베트남어을 잘해요: Tuy là người nước ngoài nhưng giỏi tiếng Việt

V/A + (을/)수록

Biểu hiện hành động hoặc động tác câu/vế trước đưa ra phát triển theo chiều hướng tiếp tục.

Có nghĩa: càng, hơn nữa

Ví dụ:

− 돈이 많으면 많을수록 아껴야 합니다: Càng nhiều tiền càng phải tiết kiệm

− 보면 볼수록 예뻐요: Càng nhìn càng thấy đẹp

V + 자마자

Kết hợp với động từ biểu hiện hành động vế/câu trước vừa kết thúc thì lập tức xuất hiện hành động của vế/câu sau.

Có nghĩa: Ngay sau khi.

Ví dụ:

− 저녁 식사를 끝내자마자 잠을 잡니다: Ăn tối xong là ngủ ngay

− 편지를 받자마자 읽었습니다: Nhận được thư là đọc luôn 

V + (으)려고 하다

Đây là hình thức liên kết, câu/vế sau xuất hiện để chỉ một ý định hoặc một mục đích nào đó chưa thực hiện.

Có nghĩa: để, để làm, định

Ví dụ:

− 시험을 붙으려고 밤을 새워 공부합니다: Học suốt đêm để vượt kỳ thi

− 돈을 빌리려고 은행에 들렸습니다: Ghé ngân hàng để vay tiền

Bài viết ngữ pháp cơ bản tiếng Hàn được viết bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Bạn có thể quan tâm