“Ngon” trong tiếng Trung là gì? Cách dùng từ 好吃 và những cách diễn đạt tương tự.
Trong tiếng Việt, khi nói “ngon”, chúng ta thường dùng để miêu tả mùi vị của một món ăn khiến người ăn cảm thấy thích thú, hài lòng, ngon miệng. Vậy trong tiếng Trung, từ tương đương với “ngon” là gì?
Phổ biến và chính xác nhất, từ “ngon” tiếng Trung được dịch là 好吃 (hǎo chī). Đây là từ ghép bởi “好” (tốt) và “吃” (ăn), nghĩa là “ăn vào thấy tốt”, hay nói cách khác, là “ngon miệng”. Cách sử dụng 好吃 rất rộng rãi, từ văn nói đến văn viết, và có thể dùng để khen bất kỳ món ăn nào, từ món ăn đường phố đến ẩm thực cao cấp.
Ví dụ:
-
这个面条很好吃!(Zhè gè miàntiáo hěn hǎo chī) → Mì này ngon quá!
-
你做的饭真好吃!(Nǐ zuò de fàn zhēn hǎo chī) → Cơm bạn nấu thật sự rất ngon!
Ngoài 好吃, tiếng Trung còn có những từ vựng khác có thể thay thế tùy ngữ cảnh:
-
美味 (měi wèi): Mỹ vị, ngon miệng, thường dùng trong văn viết hoặc miêu tả món ăn cao cấp.
-
香 (xiāng): Thơm, đôi khi dùng để chỉ món ăn hấp dẫn, thơm ngon.
-
可口 (kě kǒu): Vừa miệng, dễ ăn, dùng để nói món ăn hợp khẩu vị.
-
美味可口 (měiwèi kěkǒu): Ngon tuyệt, mỹ vị và hợp khẩu vị – dùng để ca ngợi món ăn một cách đầy đủ và trang trọng.
-
好喝 (hǎo hē): Dùng để khen đồ uống ngon (không dùng 好吃 cho đồ uống).
Phân biệt 好吃 và 好喝:
-
好吃 dùng cho đồ ăn
-
好喝 dùng cho đồ uống
Lưu ý khi sử dụng:
-
Không dùng 好吃 cho những thứ không liên quan đến ăn uống.
-
Khi muốn khen món ăn của ai đó, người Trung Quốc rất thường xuyên nói: “你做的菜很好吃” (món ăn bạn nấu rất ngon).