Ngon trong tiếng Nhật là gì? Có những cách diễn đạt nào khác ngoài từ quen thuộc “おいしい (oishii)”? Và người Nhật thường dùng từ này như thế nào trong đời sống hàng ngày, cũng như trong văn hóa giao tiếp? Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây để không chỉ mở rộng vốn từ vựng, mà còn hiểu thêm về phong cách ăn nói tinh tế của người Nhật nhé!
Ngon tiếng Nhật là gì? Cách nói và sử dụng trong thực tế
Trong cuộc sống hàng ngày, “ngon” là một từ xuất hiện rất thường xuyên – đặc biệt khi nói đến đồ ăn, thức uống. Vậy bạn có biết “ngon tiếng Nhật là gì” và người Nhật thường dùng từ này như thế nào không? Cùng tìm hiểu ngay để nâng cao vốn từ vựng tiếng Nhật và giao tiếp tự nhiên hơn nhé!
1. “Ngon” tiếng Nhật là gì?
Từ phổ biến nhất dùng để diễn tả món ăn ngon trong tiếng Nhật là:
???? 美味しい(おいしい – oishii)
-
美 (び, bi): đẹp
-
味 (あじ, aji): vị
-
→ 美味しい: có vị ngon, hương vị dễ chịu
Ví dụ:
-
このラーメンは美味しい!
(Món mì ramen này ngon quá!) -
あなたの作ったケーキ、とても美味しかったよ。
(Chiếc bánh bạn làm ngon lắm đó!)
2. Các cách diễn đạt “ngon” khác trong tiếng Nhật
Tùy vào mức độ, ngữ cảnh, người Nhật có thể dùng nhiều cách khác nhau để diễn tả sự “ngon” ngoài từ おいしい:
Từ vựng tiếng Nhật | Cách đọc | Ý nghĩa | Ghi chú |
---|---|---|---|
うまい | umai | Ngon, đỉnh | Thân mật, thường do nam giới dùng |
絶品(ぜっぴん) | zeppin | Cực kỳ ngon | Dùng trong quảng cáo, miêu tả |
旨い(うまい) | umai | Ngon, tuyệt vời | Cách viết kanji khác của うまい |
風味豊か(ふうみゆたか) | fuumi yutaka | Đậm đà hương vị | Thường dùng trong văn viết, quảng cáo thực phẩm |
3. Cách dùng おいしい trong các mẫu câu thực tế
-
おいしいですね!
Ngon quá nhỉ! -
このカレー、めっちゃおいしい。
Món cà ri này cực kỳ ngon luôn. -
日本の寿司はおいしいと思います。
Tôi nghĩ sushi Nhật Bản rất ngon. -
おいしくて、止まらない!
Ngon đến mức không thể ngừng lại!
4. Văn hóa “ngon” trong giao tiếp người Nhật
Ở Nhật, khi ăn uống cùng người khác, việc nói “おいしい” không chỉ thể hiện cảm nhận về món ăn mà còn là một phép lịch sự, thể hiện sự tôn trọng đối với người nấu hoặc người mời. Nói một lời khen như “おいしいですね” còn giúp tạo không khí vui vẻ, dễ chịu trong bữa ăn.
Ngoài ra, khi được ai đó mời ăn, bạn cũng có thể nói:
-
ごちそうさまでした
(Cảm ơn vì bữa ăn ngon) – Câu nói sau khi ăn xong