Home » Nghiên cứu và phát triển tiếng Anh là gì
Today: 2024-04-23 22:02:33

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Nghiên cứu và phát triển tiếng Anh là gì

(Ngày đăng: 15/07/2020)
           
Nghiên cứu và phát triển tiếng Anh là research and development, phiên âm là rɪˈsɜːtʃ dɪˈvel.əp.mənt. Phương thức của nghiên cứu và phát triển gồm xem xét cải tiến và mở rộng hoạt động sản phẩm của công ty.

Nghiên cứu và phát triển tiếng Anh là research and development, phiên âm là rɪˈsɜːtʃ dɪˈvel.əp.mənt. Mục tiêu của nghiên cứu và phát triển thường là đưa các sản phẩm và dịch vụ mới ra thị trường và làm tăng lợi nhuận của công ty.

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến nghiên cứu và phát triển.

Copyright /ˈkɑː.pi.raɪt/: Bản quyền.

Improve /ɪmˈpruːv/: Cải tiến.

New brand /njuː brænd/: Thương hiệu mới.

Mission set /ˈmɪʃ.ən set/: Nhiệm vụ đặt ra.

Tastes change /teɪst tʃeɪndʒ/: Thị hiếu thay đổi.

Survival objective /səˈvaɪ.vəl əbˈdʒek.tɪv/: Mục tiêu tồn tại.

Research plan /ˈriː.sɝːtʃ/ /rɪˈsɝːtʃ plæn/: Kế hoạch nghiên cứu.

Development set /dɪˈvel.əp.mənt set/: Thiết lậpSGV, Nghiên cứu và phát triển tiếng Anh là gì phát triển.

Evaluation method /ɪˈvæl.ju.eɪt ˈmeθ.əd/: Phương thức đánh giá.

Exclusive distribution /ɪkˈskluː.sɪv ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/: Phân phối độc quyền.

Những lợi ích của việc nghiên cứu và phát triển trong kinh doanh.

Giúp doanh nghiệp củng cố vị thế trên thị trường khi sử dụng việc nghiên cứu để hiểu biết tốt hơn, xác định được khách hàng mục tiêu và tìm giải pháp để luôn đi đầu trên thị trường.

Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, những cơ hội và thách thức điều này sẽ thúc đẩy doanh nghiệp suy nghĩ về các phương pháp, ý tưởng và công cụ mới để cải thiện hiệu quả kinh doanh.

Xác định cơ hội tiềm năng từ đó doanh nghiệp xác định được những thách thức cũng như tận dụng được những cơ hội trong tương lai.

Doanh nghiệp xác định xu hướng kinh doanh mới để có thêm cơ hội trong việc đi đầu và tiếp cận các xu hướng mới trong kinh doanh.

Bài viết nghiên cứu và phát triển tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.

Bạn có thể quan tâm