TOPIK là gì
TOPIK là một trong những kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Hàn dành cho người nước ngoài dùng để...-
Nem nướng tiếng Hàn là gì
Nem nướng tiếng Hàn là 구운 룰 (kuon rol). Nem nướng là món ăn khá... -
Bão nhiệt đới tiếng Nhật là gì
Bão nhiệt đới tiếng Nhật là nettai arashi (熱帯嵐). Bão nhiệt đới là các hệ... -
Trầm cảm tiếng Nhật là gì
Trầm cảm tiếng Nhật là utsubyō (うつ病), là hội chứng rối loạn tâm lý khiến... -
Củ cải tiếng Trung là gì
Củ cải tiếng Trung là luobo (萝卜), là loại củ quả thuộc họ cải, có... -
Cảnh sát tiếng Hàn là gì
Cảnh sát tiếng Hàn là 경찰 (gyeongchal). Cảnh sát là một trong những lực lượng... -
Xếp hạng tiếng Hàn là gì
Xếp hạng tiếng Hàn là 등급을 매기다 (deung-geub-eul maegida). Xếp hạng là dựa vào hệ... -
Thiên đường tiếng Hàn là gì
Thiên đường tiếng Hàn là 천국 (cheongug). Theo quan niệm của một số tôn giáo,... -
Cách ly xã hội tiếng Nhật là gì
Cách ly xã hội tiếng Nhật là hitogomi o yokeru (人混みを避ける), là một tập hợp... -
Địa điểm du lịch ở Daejeon
Địa điểm du lịch ở Daejeon như phố văn hóa Uineungjeongi, công viên Expo, núi... -
Đi bơi tiếng Anh là gì
Đi bơi tiếng Anh là go swimming, phiên âm ɡəʊ ˈswɪmɪŋ, là môn thể thao... -
Cơ hội việc làm cho người biết tiếng Pháp
Cơ hội việc làm cho người biết tiếng Pháp rất đa dạng. Tiếng Pháp không... -
Máy hút bụi tiếng Anh là gì
Máy hút bụi tiếng Anh là Vacuum cleaner, phiên âm /ˈvæk.juːm ˌkliː.nər/. Máy hút bụi... -
Cách thức thi vào đại học Osaka
Cách thức thi vào đại học Osaka cũng như các trường khác, bạn chỉ cần... -
Mong chờ tiếng Nhật là gì
Mong chờ tiếng Nhật là omachikane (お待ち兼ね). Mong chờ là chờ đợi, hi vọng một... -
Hôm nay bạn làm gì tiếng Hàn
Hôm nay bạn làm gì tiếng Hàn là 오늘 뭐 해요? (oneul mwo haeyo). Đây... -
Trẻ em tiếng Hàn là gì
Trẻ em tiếng Hàn là 어린이 (eolin-i). Trẻ em chính là tương lai của đất... -
Tai nghe điện thoại tiếng Nhật là gì
Tai nghe điện thoại tiếng Nhật là denwa iyahon (電話イヤホン). Tai nghe là thiết bị... -
Quốc hiệu tiếng Hàn là gì
Quốc hiệu tiếng Hàn là 국호 (gukho), có ý nghĩa chỉ tên gọi chính thức...