TOPIK là gì
TOPIK là một trong những kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Hàn dành cho người nước ngoài dùng để...-
Quầy lễ tân Tiếng Anh là gì
Quầy lễ tân tiếng Anh là reception, phiên âm là rɪˈsep.ʃən. Đây là nơi diễn... -
Dừng xe trong tiếng Nhật
Dừng xe trong tiếng Nhật là kuruma wo tomeru (車を止める). Dừng xe là trạng thái... -
Máy kiểm vải tiếng Anh là gì
Máy kiểm vải tiếng Anh là fabric inspection machine, phiên âm là ˈfæb.rɪk ɪnˈspek.ʃən məˈʃiːn.... -
Bị cận có đi XKLĐ Nhật Bản được không
Thị lực là một yếu tố quan trọng đối với những ai có định hướng... -
Tiết canh tiếng Nhật là gì
Tiết canh tiếng Nhật là punrin (プリン). Tiết canh là món ăn sử dụng tiết... -
Phòng đào tạo tiếng Nhật là gì
Phòng đào tạo tiếng Nhật là Torēningu Rūmu (トレーニングルーム). Tên một số phòng ban bằng... -
Mời khách vào nhà hàng tiếng Nhật
Mời khách vào nhà hàng tiếng Nhật là irasshaimase nanmeisamadeirasshaimasuka (いらっしゃいませ, 何名さまでいらっしゃいますか). Một số từ... -
Kỹ sư xây dựng tiếng anh là gì
Kỹ sư xây dựng tiếng anh là construction engineer, phiên âm là kənˈstrʌk.ʃən en.dʒɪˈnɪər. Kỹ... -
Mù tạt vàng tiếng Anh là gì
Mù tạt vàng tiếng Anh là yellow mustard, phiên âm ˈjel.əʊˈmʌs.təd. Mù tạt vàng là... -
Sinh viên năm nhất tiếng Nhật là gì
Sinh viên năm nhất tiếng Nhật là daigakuichinensei (大学一年生). Sinh viên năm nhất là học... -
Nhà trọ tiếng Nhật là gì
Nhà trọ tiếng Nhật là apāto (アパート). Nhà trọ là nơi du khách có thể... -
Kính chào quý khách tiếng Nhật
Kính chào quý khách tiếng Nhật là irasshai mase (いらっしゃいませ) dùng để chào hỏi khách... -
Các bước để đi XKLĐ Nhật
Để đi XKLĐ Nhật cần phải hiểu rõ và thực hiện theo 8 bước trong... -
Khẩu lệnh tiếng Anh trong quân đội
Khẩu lệnh tiếng Anh trong quân đội là commands phiên âm kəˈmænd. Từ này dùng... -
Vệ sinh cá nhân tiếng Nhật là gì
Vệ sinh cá nhân là kojin eisei (個人衛生, こじん えいせい). Vệ sinh cá nhân có... -
Kiến thức tiếng Anh là gì
Kiến thức tiếng Anh là knowledge, phiên âm là 'nɒliʤ. Kiến thức là sự hiểu... -
Trường công lập tiếng Anh là gì
Trường công lập tiếng Anh là public school phiên âm là ˈpʌb.lɪk skuːl, là loại... -
Shiken là gì
試験 (shiken) có nghĩa là kiểm tra, thi cử. Kiểm tra, thi cử là kết...