Home » Dừng xe trong tiếng Nhật
Today: 2024-04-25 12:51:41

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Dừng xe trong tiếng Nhật

(Ngày đăng: 08/06/2020)
           
Dừng xe trong tiếng Nhật là kuruma wo tomeru (車を止める). Dừng xe là trạng thái đứng yên tạm thời của phương tiện giao thông trong một khoảng thời gian nhất định.

Dừng xe trong tiếng Nhật là kuruma wo tomeru (車を止める). Dừng xe là trạng thái đứng yên tạm thời của phương tiện giao thông trong một khoảng thời gian nhất định. 

Một số từ vựng tiếng Nhật khi tham gia giao thông:

Norimono (のりもの, 乗り物): Phương tiện giao thông.

Chuushajou (ちゅうしゃじょう): Bãi đậu xe.

Rittai chūshajō (立体駐車場): Bãi đậu xe nhiều tầng.

Ganrinsutando (ガソリンスタンド): Trạm xăng.

Basutei (バスてい): Điểm dừng xe buýt.

Taihisho (待避所): Chỗ tạm dừng xe trên đường.

Dừng xe trong tiếng Nhật, ngoại ngữ SGVBasu ga teishasuru (バスがていしゃする): Xe buýt dừng lại.

Kuruma ni kiwotsukeru (車に気をつける): Cẩn thận xe ô tô.

Jūtai shite iru (渋滞している): Tắc nghẽn giao thông.

Kōtsū jiko ni au (交通 事故にあう): Gặp tai nạn giao thông.

Ippōtsūkō (一方通行): Đường một chiều.

Dōro o yokogiru (道路を横切る): Đi qua đường.

Unten menkyo shiken (運転免許試験 ): Thi bằng lái xe.

Untensha (運転者): Lái xe.

Eki (えき, 駅): Nhà ga.

Shuuten (しゅうてん, 終点): Ga cuối cùng.

Kakuekiteisha (かくえきていしゃ, 各駅停車): Tàu dừng ở tất cả các ga.

Hyoushiki (ひょうしき): Biển báo.

Bài viết dừng xe trong tiếng Nhật được tổng hợp bởi trung tâm tiếng Nhật SGV.

Bạn có thể quan tâm