Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi học tiếng Hàn, việc sử dụng các từ ngữ chỉ thời gian là rất quan trọng. Một trong những khái niệm cơ bản mà người học tiếng Hàn thường gặp đó là cách diễn đạt “ngày xưa”. Vậy, trong tiếng Hàn, “ngày xưa” được nói như thế nào? Từ vựng và cách sử dụng ra sao? Hãy cùng khám phá qua bài viết dưới đây!

Ngày xưa tiếng Hàn là gì


1. “Ngày xưa” tiếng Hàn là gì?

Trong tiếng Hàn, “ngày xưa” có thể được diễn đạt qua một số cách khác nhau tùy theo ngữ cảnh, sau đây là những từ phổ biến:

  • 옛날 (yaennal): Ngày xưa, ngày trước

  • 예전 (yejeon): Ngày xưa, thời trước, ngày trước đây

Cả hai từ 옛날예전 đều có nghĩa là “ngày xưa”, nhưng 옛날 thường mang ý nghĩa xa xưa hơn, như thời kỳ lâu dài trong quá khứ, trong khi 예전 có thể dùng để chỉ những thời điểm trong quá khứ gần hơn, có thể là một vài năm trước.


2. Sự khác biệt giữa 옛날 và 예전

Mặc dù cả hai từ đều có nghĩa là “ngày xưa”, nhưng chúng có những sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng:

  • 옛날 (yaennal): Thường chỉ những thời kỳ rất xa xưa, từ rất lâu trước đây. Từ này mang tính chất hoài niệm về một thời kỳ xa vời.

    • Ví dụ: 옛날에는 사람들이 마차를 탔어요.
      Ngày xưa, mọi người đi xe ngựa.

  • 예전 (yejeon): Thường dùng để chỉ thời gian trong quá khứ gần hơn, có thể chỉ vài năm trước, hoặc có thể là một phần của quá khứ mà người nghe dễ dàng nhận thức được.

    • Ví dụ: 예전에는 이 동네에 영화관이 있었어요.
      Ngày xưa, trong khu phố này có một rạp chiếu phim.


3. Cách sử dụng trong câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng 옛날예전 trong câu để bạn dễ hình dung:

  • 옛날에 사람들이 어떻게 살았을까요?
    Ngày xưa, mọi người sống như thế nào?

  • 예전에는 학교에서 선생님이 매우 엄격했어요.
    Ngày xưa, thầy cô ở trường rất nghiêm khắc.

  • 옛날 사람들은 지금처럼 스마트폰을 쓰지 않았어요.
    Người xưa không sử dụng điện thoại thông minh như bây giờ.

  • 예전에는 이 길이 매우 조용했어요.
    Ngày xưa, con đường này rất yên tĩnh.


4. Các từ vựng liên quan đến thời gian

Khi nói về “ngày xưa”, bạn cũng có thể sử dụng các từ vựng khác để diễn tả các mốc thời gian khác nhau. Dưới đây là một số từ vựng liên quan:

  • 과거 (gwageo): Quá khứ, thời gian đã qua

  • 오래 전에 (orae jeon-e): Rất lâu trước đây

  • 지금 (jigeum): Bây giờ, hiện tại

  • 미래 (mirae): Tương lai

  • 옛날 이야기 (yaennal iyagi): Câu chuyện cổ xưa


5. Lưu ý khi sử dụng

  • 옛날 thường được sử dụng nhiều hơn trong các câu chuyện cổ tích, những câu chuyện mang tính lịch sử hoặc hoài niệm, trong khi 예전 thường được dùng trong những cuộc trò chuyện hàng ngày khi đề cập đến quá khứ gần hơn.

  • 옛날 thường gắn liền với cảm giác nhớ nhung, hoài cổ về thời gian xa xưa, còn 예전 mang tính chất khách quan hơn, đơn giản chỉ là khoảng thời gian trước đây mà không nhất thiết phải có sự hoài niệm sâu sắc.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Sunbet ok789