Trong tiếng Nhật, “Ngày Nhà giáo Việt Nam” có thể được diễn đạt ベトナム教師の日(ベトナムきょうしのひ)
Betonamu Kyōshi no Hi
→ Nghĩa đen: “Ngày của giáo viên Việt Nam”
Đây là cách nói tự nhiên và chính xác khi bạn muốn nhắc đến ngày 20/11 – Ngày tri ân thầy cô giáo tại Việt Nam – bằng tiếng Nhật.
1. Diễn giải về “Ngày Nhà giáo Việt Nam” bằng tiếng Nhật
ベトナム教師の日は、毎年11月20日に祝われる、教師に感謝を伝える特別な日です。
(Betonamu kyōshi no hi wa, maitoshi jūichi-gatsu hatsuka ni iwa wareru, kyōshi ni kansha o tsutaeru tokubetsu na hi desu.)
→ “Ngày Nhà giáo Việt Nam là một ngày đặc biệt diễn ra vào ngày 20/11 hàng năm để bày tỏ lòng biết ơn đến các thầy cô giáo.”
2. Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến Ngày Nhà giáo
Từ tiếng Nhật | Cách đọc | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
教師の日 | きょうしのひ | Ngày của giáo viên |
教師 | きょうし | Giáo viên (dành cho giáo viên phổ thông) |
先生 | せんせい | Thầy cô giáo |
感謝 | かんしゃ | Lòng biết ơn |
贈り物 | おくりもの | Món quà |
花束 | はなたば | Bó hoa |
手紙 | てがみ | Thư tay |
祝う | いわう | Chúc mừng |
思い出 | おもいで | Kỷ niệm |
教育 | きょういく | Giáo dục |
弟子 | でし | Học trò, học sinh |
お世話になった先生 | おせわになったせんせい | Thầy cô đã dạy dỗ, giúp đỡ |
Ví dụ:
-
先生に感謝の気持ちを伝えたいです。
(Sensei ni kansha no kimochi o tsutaetai desu.)
→ Em muốn gửi lời cảm ơn đến thầy cô.
3. Mẫu câu chúc mừng Ngày Nhà giáo Việt Nam bằng tiếng Nhật
-
先生、ベトナム教師の日おめでとうございます!
(Sensei, Betonamu Kyōshi no Hi omedetō gozaimasu!)
→ Thầy/cô ơi, chúc mừng Ngày Nhà giáo Việt Nam! -
いつもご指導いただき、ありがとうございます。
(Itsumo go-shidō itadaki, arigatō gozaimasu.)
→ Em cảm ơn vì luôn được thầy cô tận tình chỉ dạy. -
これからもお元気でいてください。
(Kore kara mo o-genki de ite kudasai.)
→ Chúc thầy/cô luôn mạnh khỏe!
4. So sánh văn hóa: Việt Nam vs Nhật Bản
Quốc gia | Ngày tri ân thầy cô | Tên gọi |
---|---|---|
Việt Nam | 20/11 | Ngày Nhà giáo Việt Nam |
Nhật Bản | Không có ngày chính thức | Nhưng học sinh thường tặng quà sau tốt nghiệp hoặc viết thư cảm ơn |
Tại Nhật Bản, không có ngày “Nhà giáo” cố định như ở Việt Nam. Tuy nhiên, học sinh Nhật thường bày tỏ sự kính trọng thông qua hành động như viết thư cảm ơn, gửi thiệp chúc mừng, hoặc tặng quà nhỏ vào dịp chia tay tốt nghiệp (卒業 – sotsugyō).