Món ăn trong tiếng Trung là 菜 (cài). Trong văn hóa Trung Quốc cũng như các ngôn ngữ liên quan đến ẩm thực, “món ăn” là một từ vựng cơ bản và được sử dụng thường xuyên.
1. “Món ăn” tiếng Trung là gì?
Trong tiếng Trung, “món ăn” được nói là:
菜
(Phồn thể: 菜, giản thể: 菜 – Pinyin: cài)
-
Đây là từ phổ biến nhất để nói về món ăn nói chung, nhất là trong bữa ăn gia đình hoặc nhà hàng.
-
Nghĩa gốc của “菜” là rau, nhưng theo thời gian, từ này được dùng rộng rãi để chỉ món ăn trong bữa cơm, cả món chính lẫn món phụ.
Ví dụ:
-
我喜欢这个菜。
(Wǒ xǐhuān zhège cài.)
→ Tôi thích món ăn này. -
今天的菜很好吃。
(Jīntiān de cài hěn hǎochī.)
→ Món ăn hôm nay rất ngon.
2. Một số cách diễn đạt khác của “món ăn”
Ngoài từ “菜”, trong tiếng Trung còn một số từ và cụm từ dùng để nói về món ăn trong các ngữ cảnh khác nhau:
菜肴 (cài yáo) – món ăn (cách nói trang trọng, dùng trong văn viết hoặc nhà hàng sang trọng)
美食 (měi shí) – ẩm thực, món ngon
→ Dùng khi nói về các món ăn hấp dẫn, tinh tế hoặc trong ngành du lịch ẩm thực.
食物 (shí wù) – thực phẩm, đồ ăn (mang tính chất chung, bao gồm cả món ăn và nguyên liệu)
佳肴 (jiā yáo) – mỹ vị, món ngon hiếm có (thường dùng trong văn chương hoặc quảng cáo ẩm thực)
3. Các cụm từ phổ biến về món ăn
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
热菜 | rè cài | Món nóng |
凉菜 | liáng cài | Món lạnh |
主菜 | zhǔ cài | Món chính |
配菜 | pèi cài | Món ăn kèm, món phụ |
素菜 | sù cài | Món chay |
荤菜 | hūn cài | Món mặn, món có thịt |
家常菜 | jiā cháng cài | Món ăn gia đình, món nhà |
特色菜 | tè sè cài | Món đặc sản, món nổi bật |
4. Một số mẫu câu thông dụng
-
你最喜欢吃什么菜?
(Nǐ zuì xǐhuān chī shénme cài?)
→ Bạn thích ăn món gì nhất? -
这道菜怎么做?
(Zhè dào cài zěnme zuò?)
→ Món này làm thế nào? -
请推荐一下你们的特色菜。
(Qǐng tuījiàn yíxià nǐmen de tèsè cài.)
→ Xin hãy giới thiệu món đặc sản của quán bạn.