Trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện vui vẻ, cụm từ “mê trai” thường được dùng để mô tả một người – thường là nữ – có sự yêu thích, say mê đặc biệt đối với con trai, thường là về ngoại hình, thần thái, hoặc tính cách. Cụm từ này mang sắc thái hài hước, thân mật, không quá trang trọng. Vậy trong tiếng Anh, “mê trai” nói như thế nào? Cùng tìm hiểu cách diễn đạt phù hợp và tự nhiên nhất trong bài viết dưới đây.
“Mê trai” tiếng Anh là gì?
Không có một từ đơn lẻ trong tiếng Anh mang nghĩa chính xác như “mê trai” trong tiếng Việt. Tuy nhiên, có nhiều cụm từ, thành ngữ và cách diễn đạt tương đương tùy vào ngữ cảnh và sắc thái bạn muốn truyền đạt.
Một số cách nói phổ biến:
-
Boy crazy
– Đây là cách diễn đạt rất phổ biến và sát nghĩa nhất với “mê trai”. Dùng để chỉ những cô gái (thường là tuổi teen hoặc trẻ tuổi) rất thích con trai, dễ “đổ” vì trai đẹp hoặc dễ rung động với các chàng trai.
Ví dụ:
She’s totally boy crazy – she falls for any cute guy she meets!
→ Cô ấy mê trai lắm – gặp trai đẹp là “đổ” liền! -
Obsessed with boys / guys
– Diễn đạt nghĩa “ám ảnh”, “rất thích” con trai, thường dùng trong văn nói.
Ví dụ:
Lately, she’s obsessed with K-pop idols. She’s definitely boy-obsessed!
→ Gần đây cô ấy phát cuồng vì các idol K-pop. Đúng kiểu mê trai luôn! -
Simp for boys / a guy
– “Simp” là một từ lóng rất phổ biến trong văn hóa mạng hiện nay. Nó ám chỉ một người (thường là nam hoặc nữ) quá mức chiều chuộng, hâm mộ hoặc “đổ gục” vì một người khác (thường là người mà họ thích).
Ví dụ:
She simps so hard for that guy in her class.
→ Cô ấy mê anh chàng trong lớp lắm luôn. -
Boy lover / boy fan
– Dùng trong văn cảnh nhẹ nhàng, mô tả một người yêu thích con trai, kiểu fan-girl.
Ví dụ:
She’s such a boy lover – always talking about cute guys.
→ Cô ấy đúng kiểu fan mê trai – lúc nào cũng nói về trai đẹp.
Sử dụng trong văn cảnh đời thường
-
Bạn bè trêu nhau:
“Stop simping over him!” – Đừng có mê nó nữa!
“You’re such a boy-crazy girl!” – Cậu đúng kiểu con gái mê trai luôn đó! -
Mô tả tính cách:
Ever since middle school, she’s been totally boy crazy.
→ Từ cấp 2 đến giờ, cô ấy đã cực kỳ mê trai rồi. -
Hài hước / mạng xã hội:
#BoyCrazy #SimpLife #TeamMêTrai – Các hashtag thường thấy khi bạn đăng gì đó “mê trai” trên TikTok hay Instagram.
Từ vựng liên quan
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
---|---|
Mê trai | Boy crazy / Simp / Obsessed |
Trai đẹp | Hot guy / Cute boy / Handsome guy |
Mê trai Hàn Quốc | Obsessed with Korean guys / K-pop boys |
Crush | Crush / Have a crush on sb |
Phát cuồng vì trai | Go crazy over boys |