Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

“Lời thề” là một hành động trang trọng, thể hiện sự cam kết mạnh mẽ về tinh thần, đạo đức hoặc pháp lý. Trong tiếng Việt, chúng ta thường nghe đến những cụm như “lời thề danh dự”, “lời thề trung thành”, “thề yêu trọn đời”… Vậy trong tiếng Anh, “lời thề” là gì? Hãy cùng khám phá các cách dùng và từ vựng liên quan để sử dụng đúng ngữ cảnh.

Lời thề tiếng Anh là gì

1. “Lời thề” tiếng Anh là gì?

Tùy theo nội dung và bối cảnh, “lời thề” có thể được dịch sang một số từ tiếng Anh phổ biến sau:

Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng
Oath Lời thề chính thức, trang trọng Pháp luật, chính trị, quân sự
Vow Lời thề cá nhân, cam kết Hôn nhân, tôn giáo, cuộc sống
Pledge Cam kết, lời hứa danh dự Chính trị, cộng đồng, tổ chức
Swear (v.) Thề (động từ) Giao tiếp, pháp lý, cảm xúc

Từ phổ biến nhất:

  • OathVow được dùng nhiều nhất khi nói đến “lời thề” trong văn viết và lời nói trang trọng.


2. Ví dụ cụ thể với từng từ

Oath – lời thề chính thức

  • He took an oath to serve his country.
    → Anh ấy đã tuyên thệ phục vụ đất nước.

  • The president swore the oath of office.
    → Tổng thống tuyên thệ nhậm chức.

Vow – lời thề cá nhân, tình cảm

  • She made a vow never to lie again.
    → Cô ấy thề sẽ không bao giờ nói dối nữa.

  • They exchanged marriage vows at the altar.
    → Họ trao nhau lời thề hôn nhân trước bàn thờ.

Pledge – lời cam kết, thề nguyện

  • He pledged loyalty to the group.
    → Anh ấy cam kết trung thành với nhóm.

  • Students recite the Pledge of Allegiance.
    → Học sinh đọc lời tuyên thệ trung thành (ở Mỹ).

3. Từ vựng mở rộng liên quan đến “lời thề”

Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
wedding vows lời thề hôn nhân
oath of loyalty lời thề trung thành
military oath lời thề quân đội
oath of office lời tuyên thệ nhậm chức
solemn vow lời thề trang trọng
swear an oath tuyên thệ
break a vow phá vỡ lời thề

4. Phân biệt “Oath” – “Vow” – “Pledge”

Từ vựng Đặc điểm chính Ví dụ ngữ cảnh
Oath Chính thức, có yếu tố pháp lý Tòa án, quân đội, chính trị
Vow Mang tính cá nhân, cảm xúc Hôn nhân, tôn giáo, lời hứa sâu sắc
Pledge Cam kết danh dự, chính trị Chính trị gia, cộng đồng, học sinh

5. Một số mẫu câu thông dụng

  • I swear to tell the truth, the whole truth, and nothing but the truth.
    → Tôi thề sẽ nói sự thật, toàn bộ sự thật và không gì ngoài sự thật.

  • He broke his vow and left her.
    → Anh ta phá vỡ lời thề và rời bỏ cô ấy.

  • They made a solemn oath before the ceremony.
    → Họ đã tuyên thệ trang trọng trước buổi lễ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Trường tốt nhất Ảnh Nail venicestore vua gà nướng uu88 com https://go8.baby/ https://go89.living/ https://789f.site/ https://kkwin.io/ sunwin https://kjc.credit/ mot88 https://88okwin.com/