Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Khi học tập hoặc làm việc tại Trung Quốc hay trong môi trường sử dụng tiếng Trung, một trong những từ vựng bạn chắc chắn sẽ gặp phải là “ký túc xá”. Đây là nơi ở tập thể dành cho học sinh, sinh viên hoặc công nhân viên, đặc biệt phổ biến trong các trường đại học, nhà máy hoặc công ty lớn. Vậy trong tiếng Trung, ký túc xá gọi là gì và cách sử dụng từ này như thế nào trong giao tiếp?

Trong tiếng Trung, “ký túc xá” được gọi là 宿舍, phiên âm là sùshè. Đây là từ vựng phổ biến dùng để chỉ chỗ ở tập thể dành cho nhiều người. Chữ 宿 có nghĩa là ngủ lại, qua đêm, còn 舍 có nghĩa là phòng ở hay nơi cư trú. Khi kết hợp lại, 宿舍 mang ý nghĩa là nơi để ở lại, thường là tập thể và có quy định chung.

Ký túc xá tiếng Trung là gì

Ví dụ, khi nói “Tôi ở trong ký túc xá”, bạn có thể nói là “我住在宿舍里”, nghĩa là “Tôi sống trong ký túc xá.” Từ 宿舍 có thể được sử dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau, từ môi trường học đường đến nơi làm việc.

Trong các trường học, ký túc xá dành cho học sinh, sinh viên thường được gọi cụ thể hơn là 学生宿舍, trong đó 学生 nghĩa là học sinh hoặc sinh viên. Ở một số trường đại học lớn tại Trung Quốc, ký túc xá sinh viên thường được chia thành nhiều khu riêng biệt cho nam và nữ, gọi là 男生宿舍 và 女生宿舍. Cấu trúc câu sử dụng cũng khá đơn giản. Ví dụ: “你住哪个宿舍?” nghĩa là “Bạn ở ký túc xá nào?”

Trong môi trường công ty hoặc nhà máy, nơi ở của công nhân cũng có thể gọi là 宿舍, nhưng thường được nhấn mạnh là 员工宿舍 hoặc 工人宿舍, nghĩa là ký túc xá cho nhân viên hoặc công nhân. Những nơi này thường do công ty cung cấp nhằm hỗ trợ người lao động có chỗ ở ổn định và tiện lợi.

Một số từ vựng liên quan đến ký túc xá bạn có thể gặp bao gồm 室友 (shìyǒu) nghĩa là bạn cùng phòng, 床位 (chuángwèi) nghĩa là giường ngủ, 管理员 (guǎnlǐyuán) là người quản lý ký túc xá, và 宿舍楼 (sùshè lóu) là tòa nhà ký túc xá.

Khi giao tiếp hàng ngày, người Trung Quốc có thể dùng 宿舍 như một phần quen thuộc trong lời nói. Ví dụ: “回宿舍休息吧”, nghĩa là “Về ký túc xá nghỉ ngơi thôi.” Hoặc “宿舍里有无线网络吗?” nghĩa là “Trong ký túc xá có Wi-Fi không?”

Hiểu và sử dụng đúng từ 宿舍 giúp bạn dễ dàng hơn trong việc hòa nhập môi trường học tập hoặc làm việc tại Trung Quốc. Đây không chỉ là từ vựng cơ bản mà còn là một phần của đời sống sinh hoạt gắn liền với sinh viên, du học sinh hay người lao động nước ngoài.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *