Home » Kỹ thuật điện tử viễn thông tiếng Anh là gì
Today: 2024-03-29 03:33:02

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Kỹ thuật điện tử viễn thông tiếng Anh là gì

(Ngày đăng: 03/06/2020)
           
Kỹ thuật điện tử viễn thông tiếng Anh là telecommunication electronic engineering. Tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề kỹ thuật điện tử viễn thông.

Kỹ thuật điện tử viễn thông tiếng Anh là Telecommunication - Electronic Engineering. Kỹ thuật điện tử viễn thông là ngành nghiên cứu về công nghệ điện tử dùng trong cơ sở hạ tầng viễn thông.

Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử viễn thông.

Anologue transmission (analog): Truyền dẫn tương tự.

Cabinet (cross connection point): Tủ đấu dây (tủ đấu nhảy).

Telecommunication cable: Cáp viễn thông.kỹ thuật điện tử viễn thông tiếng Anh là gị

Cable tunnel: Cổng cáp.

Electronic circuit: Mạch điện tử.

Coaxial cable: Cáp đồng trục.

Telecommunication - Electronics Engineer: Kỹ sư điện tử viễn thông.

Data: Dữ liệu hoặc số liệu.

Digital switching: Chuyển mạch kỹ thuật số.

Digital transmission: Truyền dẫn số.

Distribution point (DP): Tủ phân phối.

Telecommunication - Electronics Specialist: Chuyên viên điện tử viễn thông.

Uc (Unit cable): Chiều dài cáp

Electromechanical exchange: Tổng đài cơ điện.

Group switching centre (GSC): Trung tâm chuyển mạch nhóm.

Bài viết kỹ thuật điện tử viễn thông tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.

Bạn có thể quan tâm