Kỷ niệm tiếng Hàn là 기억 (gi-eok) hoặc 추억 (chu-eok).. Bạn có bao giờ muốn kể cho người Hàn Quốc nghe về những kỷ niệm đẹp của mình? Hãy cùng tìm hiểu từ vựng, cấu trúc và một số ví dụ thực tế để giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn nhé!
1. “Kỷ niệm” tiếng Hàn là gì?
Trong tiếng Hàn, “kỷ niệm” được viết là 기억 (gi-eok) hoặc 추억 (chu-eok). Tuy nhiên, hai từ này có sắc thái nghĩa hơi khác nhau:
-
기억 (記憶): nghĩa là trí nhớ, nhấn mạnh về việc ghi nhớ sự việc nào đó, thường mang tính trung lập, không phân biệt tốt hay xấu.
Ví dụ: 좋은 기억이 있어요. (Tôi có một ký ức đẹp.) -
추억 (追憶): mang nghĩa là hồi ức, kỷ niệm, thường được dùng để chỉ những ký ức đẹp trong quá khứ, mang tính hoài niệm.
Ví dụ: 우리는 함께한 추억이 많아요. (Chúng tôi có nhiều kỷ niệm cùng nhau.)
=> Như vậy, khi nói đến “kỷ niệm đẹp” thì từ 추억 là phù hợp và phổ biến hơn.
2. Một số cụm từ liên quan đến “kỷ niệm”
Tiếng Hàn | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
추억을 만들다 | Tạo nên kỷ niệm |
추억을 간직하다 | Giữ gìn kỷ niệm |
아름다운 추억 | Kỷ niệm đẹp |
잊지 못할 추억 | Kỷ niệm không thể quên |
첫사랑의 추억 | Kỷ niệm mối tình đầu |
학창 시절의 추억 | Kỷ niệm thời học sinh |
3. Cách sử dụng trong câu
-
그날은 내 인생에서 가장 아름다운 추억이에요.
(Ngày hôm đó là kỷ niệm đẹp nhất trong cuộc đời tôi.) -
우리는 대학 시절의 추억을 자주 이야기해요.
(Chúng tôi thường kể lại những kỷ niệm thời đại học.) -
오래된 사진을 보면 많은 추억이 떠올라요.
(Khi xem ảnh cũ, nhiều kỷ niệm lại ùa về.)
4. Tips học và nhớ từ “kỷ niệm” tiếng Hàn
-
Hãy viết nhật ký về những kỷ niệm cá nhân bằng tiếng Hàn.
-
Nghe các bài hát Hàn có từ “추억” như: “추억은 사랑을 닮아” (Kỷ niệm giống như tình yêu), v.v.
-
Sử dụng từ này trong các đoạn hội thoại giả lập để tăng khả năng phản xạ.