Ẩm thực là một phần không thể thiếu trong văn hóa Nhật Bản, và biết cách khen món ăn ngon bằng tiếng Nhật không chỉ giúp bạn gây ấn tượng với người Nhật mà còn thể hiện sự lịch sự, tinh tế trong giao tiếp. Vậy bạn sẽ nói gì khi được thưởng thức một món ăn thật ngon?
Hãy cùng khám phá những cách khen món ăn ngon trong tiếng Nhật qua bài viết dưới đây!
1. Câu khen cơ bản nhất:
おいしい!(Oishii!) – Ngon quá!
Đây là cách khen món ăn phổ biến và đơn giản nhất. Bạn có thể dùng trong bất kỳ hoàn cảnh nào, từ bữa ăn gia đình, nhà hàng đến các bữa tiệc.
Ví dụ:
-
このラーメン、おいしい!
(Kono rāmen, oishii!)
→ Món mì ramen này ngon quá!
Lưu ý: Đối với nam giới hoặc trong hoàn cảnh thân mật, bạn có thể dùng:
うまい!(Umai!) – Mang nghĩa tương tự “ngon”, nhưng xuồng xã hơn.
2. Những cách khen món ăn hay và tinh tế hơn
Câu khen | Nghĩa | Tình huống sử dụng |
---|---|---|
とても美味しいです!(Totemo oishii desu!) | Rất ngon! | Lịch sự, dùng với người lớn tuổi, trong nhà hàng |
絶品です!(Zeppin desu!) | Món ăn tuyệt vời! | Khi món ăn xuất sắc, mang tính chuyên môn |
味がしっかりしています。(Aji ga shikkari shiteimasu.) | Hương vị đậm đà. | Dùng để mô tả hương vị rõ ràng |
バランスがいい味ですね。(Baransu ga ii aji desu ne.) | Hương vị cân bằng nhỉ. | Khi món ăn hài hòa, tinh tế |
口の中でとろけます!(Kuchi no naka de torokemasu!) | Tan chảy trong miệng! | Dùng với món ăn mềm, như sushi, thịt nướng |
3. Mẫu câu khen ngợi đầu bếp, người nấu ăn
-
こんなに美味しい料理を作ってくれて、ありがとうございます。
(Konnani oishii ryōri o tsukutte kurete, arigatō gozaimasu.)
→ Cảm ơn vì đã nấu món ăn ngon như thế này. -
あなたは料理がとても上手ですね。
(Anata wa ryōri ga totemo jōzu desu ne.)
→ Bạn nấu ăn giỏi thật đấy. -
この味、忘れられません!
(Kono aji, wasureraremasen!)
→ Hương vị này tôi sẽ không thể quên!
4. Mẹo để khen món ăn tự nhiên như người Nhật
-
Hãy thể hiện cảm xúc thật sự (biểu cảm khuôn mặt, giọng nói).
-
Sử dụng đuôi “ですね” hoặc “です” để thể hiện sự lịch sự.
-
Đừng quên cảm ơn người nấu hoặc đầu bếp bằng câu:
ごちそうさまでした!(Gochisōsama deshita!) – Cảm ơn vì bữa ăn ngon!