| Yêu và sống
Học phí tiếng Hàn là gì
Học phí tiếng Hàn là 학비 (hagbi). Học phí là các khoản phí phải trả cho tổ chức giáo dục về chi phí giảng dạy hoặc các dịch vụ khác.
Một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến học phí.
수업시간 (suobsigan): Giờ học.
전공하다 (jongoenghada): Chuyên môn.
기숙사비 (gisugsabi): Tiền ký túc xá.
장학금 (janghagguem): Học bổng.
졸업증명서 (joelobjuengmyoeng): Bằng tốt nghiệp.
박사 (bagsa): Tiến sĩ.
석사 (soegsa): Thạc sĩ.
학사 (hagsa): Cử nhân.
등록금 (deungroeggeum): Tiền làm thủ tục nhập học.
학기초 (haggichoe): Đầu học kì.
무료 (muyryo): Miễn phí.
학기말 (haggimal): Cuối học kì.
연구하다 (yoenguhada): Nghiên cứu.
질문하다 (jilmunhada): Hỏi.
가르치다 (gareuchida): Dạy.
문법 (munbob): Ngữ pháp.
수업 (suob): Tiết học.
독학하다 (toeghaghada): Tự học.
시가표 (sigapyo): Thời khóa biểu.
토론하다 (toeroenhada): Thảo luận.
정보학 (jongboehag): Thông tin.
과목 (goamoeg): Môn học.
한국어과 (hangugogoa): Khoa tiếng Hàn.
Bài viết học phí tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Bạn có thể quan tâm
- Aptis là gì (18/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Chứng chỉ PTE có giá trị bao lâu (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Thi PTE có dễ không (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cấu trúc đề thi PTE (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Phân biệt PTE và IELTS (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- PTE là gì (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Hành tinh tiếng Trung là gì (07/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Đậu xanh tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Rau chân vịt tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cây chà là tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn