Trong tiếng Trung, “ho” được viết là 咳嗽 và đọc là ké sou (phiên âm: késou). Đây là một từ phổ biến để diễn tả hành động tống hơi mạnh ra khỏi phổi thông qua miệng – phản ứng thường gặp của cơ thể khi bị kích thích ở cổ họng hoặc đường hô hấp.
Ví dụ:
-
我咳嗽了三天了。
(Wǒ késou le sān tiān le.)
→ Tôi bị ho ba ngày rồi.
Phân loại ho trong tiếng Trung
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
干咳 | gānké | Ho khan |
湿咳 | shīké | Ho có đờm |
夜间咳嗽 | yèjiān késou | Ho về đêm |
慢性咳嗽 | mànxìng késou | Ho mãn tính |
急性咳嗽 | jíxìng késou | Ho cấp tính |
剧烈咳嗽 | jùliè késou | Ho dữ dội |
轻微咳嗽 | qīngwēi késou | Ho nhẹ |
Các từ vựng y tế liên quan đến “ho”
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
咳嗽 | késou | Ho |
喉咙痛 | hóulóng tòng | Đau họng |
嗓子哑 | sǎngzi yǎ | Khàn tiếng |
痰 | tán | Đờm |
发烧 | fāshāo | Sốt |
感冒 | gǎnmào | Cảm lạnh |
呼吸道感染 | hūxīdào gǎnrǎn | Nhiễm trùng đường hô hấp |
支气管炎 | zhīqìguǎn yán | Viêm phế quản |
药水 | yàoshuǐ | Thuốc ho dạng nước |
咳嗽药 | késou yào | Thuốc ho |
Một số mẫu câu sử dụng “ho” trong tiếng Trung
-
你是不是感冒了?一直在咳嗽。
(Nǐ shì bù shì gǎnmào le? Yīzhí zài késou.)
→ Bạn bị cảm à? Cứ ho mãi vậy. -
医生,我咳嗽得很厉害,还有痰。
(Yīshēng, wǒ késou de hěn lìhai, háiyǒu tán.)
→ Bác sĩ ơi, tôi ho dữ dội và có đờm nữa. -
你需要多喝水,少说话,休息好。
(Nǐ xūyào duō hē shuǐ, shǎo shuōhuà, xiūxi hǎo.)
→ Bạn nên uống nhiều nước, nói ít lại và nghỉ ngơi tốt.
Cách diễn tả triệu chứng khi đi khám bệnh bằng tiếng Trung
Khi đi khám bệnh, bạn có thể dùng những câu sau để nói về tình trạng ho:
-
我咳嗽已经一个星期了。
(Wǒ késou yǐjīng yī gè xīngqī le.)
→ Tôi đã bị ho một tuần rồi. -
有时候会咳出绿色的痰。
(Yǒu shíhòu huì ké chū lǜsè de tán.)
→ Thỉnh thoảng tôi ho ra đờm màu xanh. -
咳嗽的时候胸口有点痛。
(Késou de shíhou xiōngkǒu yǒudiǎn tòng.)
→ Khi ho tôi thấy đau ngực một chút.