Trong giao tiếp hằng ngày, việc miêu tả ngoại hình ai đó là gầy là điều khá phổ biến. Tuy nhiên, trong tiếng Trung, từ “gầy” không chỉ có một cách diễn đạt. Tuỳ vào mức độ, ngữ cảnh và cảm xúc mà người nói muốn truyền đạt, sẽ có nhiều từ khác nhau để nói về “gầy”.
1. “Gầy” trong tiếng Trung là gì?
瘦(shòu) – Gầy, ốm
Đây là từ phổ biến và thông dụng nhất dùng để diễn tả người có thân hình mảnh, ít mỡ, nhẹ cân hoặc không béo.
Ví dụ:
-
他很瘦。
(Tā hěn shòu.) → Anh ấy rất gầy. -
她最近瘦了很多。
(Tā zuì jìn shòu le hěn duō.) → Gần đây cô ấy đã gầy đi nhiều.
Lưu ý: “瘦” có thể dùng để chỉ cả người và động vật, thậm chí để mô tả các bộ phận (ví dụ: chân gầy).
2. Một số cách diễn đạt khác về “gầy”
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|---|
瘦弱 | shòu ruò | Gầy yếu | Mang sắc thái hơi tiêu cực |
消瘦 | xiāo shòu | Hốc hác, tiều tụy | Mô tả do bệnh tật, stress |
骨感 | gǔ gǎn | Gầy gò, xương xẩu (gầy thời trang) | Dùng trong thời trang, mẫu ảnh |
苗条(nữ) | miáo tiao | Thon thả, mảnh mai (dùng cho nữ) | Mang nghĩa tích cực |
Ví dụ:
-
她虽然瘦,但是看起来很健康。
(Tā suīrán shòu, dànshì kàn qǐlái hěn jiànkāng.)
→ Cô ấy tuy gầy nhưng trông rất khỏe mạnh. -
她的身材很苗条。
(Tā de shēn cái hěn miáo tiao.)
→ Dáng cô ấy rất thon thả.
3. Trái nghĩa với “gầy”
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
胖 | pàng | Béo |
肥 | féi | Mập (ít dùng cho người, dùng cho đồ vật nhiều hơn) |
Ví dụ:
-
我太胖了,要减肥。
(Wǒ tài pàng le, yào jiǎn féi.) → Tôi quá béo rồi, phải giảm cân.
4. Một số cụm từ và mẫu câu thông dụng
-
变瘦了(biàn shòu le) – Trở nên gầy đi
-
太瘦了(tài shòu le) – Gầy quá
-
她看起来很瘦。 – Trông cô ấy rất gầy
-
怎么瘦成这样? – Sao lại gầy như thế này?
Lưu ý văn hóa: Trong tiếng Trung, việc nhận xét người khác “gầy” có thể là lời khen hoặc chê, tùy vào giọng điệu và quan hệ giữa hai người. Hãy cẩn trọng khi nói điều này với người không thân thiết.