Home » Đường thốt nốt tiếng Pháp là gì
Today: 2024-10-06 10:45:11

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Đường thốt nốt tiếng Pháp là gì

(Ngày đăng: 06/08/2022)
           
Đường thốt nốt tiếng Pháp là le jaggery, là phần nước dịch lấy từ nhị hoa của cây thốt nốt chế biến thành đường thốt nốt hiện nay có vị ngọt thanh, thơm.

Đường thốt nốt tiếng Pháp là le jaggery, là loại chất làm ngọt được sử dụng phổ biến trong mỗi gia đình có màu từ nâu vàng đến nâu sẫm, ngày nay nhiều người sử dụng đường thốt nốt cho đường trắng để tạo ngọt và làm bánh.

Một số từ vựng tiếng Pháp về đường thốt nốt:

Un sucre non raffiné: Đường không tinh chế.

Le sirop de palme: Siro cọ.

Les grappes de fleurs: Cụm hoa.

Le curry: Cà ri.

La sauce aigre-douce: Sốt chua ngọt.

Les desserts lactés: Món tráng miệng từ sữa.

Le riz au lait: Bánh gạo.

Les confiseries: Bánh kẹo.

Bloc de jaggery: Khối đường thốt nốt.

Préparation du jaggery: Chuẩn bị đường thốt nốt.

Un édulcorant: Chất làm ngọt.

La sucre non centrifuge: Đường không ly tâmĐường thốt nốt tiếng Pháp là gì

La mélasse: Mật đường.

La canne à sucre: Đường mía.

Le palmier: Cây cọ.

Le distillation: Chưng cất.

Jus de palme: Nước cọ.

L'extraction: Khai thác.

Le jus sucré: Nước ngọt.

La sève: Nhựa cây.

Concentration: Nồng độ.

Le bloc solide de sucre: Khối đường rắn.

Le liquide de sucre: Chất lỏng đường.

Le granulée de sucre: Đường hạt.

Le sucre raffiné: Đường tinh luyện.

La mélasse: Mật đường.

Le fabrication du sucre: Sản xuất đường.

Une petite quantité de micronutriments: Một lượng nhỏ vi chất dinh dưỡng.

Le édulcorant: Chất làm ngọt.

Une jagréole de granulée: Hạt thốt nốt.

Le sucre blanc raffiné: Đường trắng tinh luyện.

Les noix de coco: Trái dừa.

Les arachides: Đậu phộng.

Le lait condensé: Sữa đặc.

Một số mẫu câu tiếng Pháp về đường thốt nốt:

1. La Jaggery est un édulcorant qui est de plus en plus populaire en tant que substitut « sain » du sucre.

Đường thốt nốt là một chất làm ngọt ngày càng trở nên phổ biến như một chất thay thế cho đường cát.

2. La Jaggery est un produit sucré non raffiné fabriqué en Asie et en Afrique.

Đường thốt nốt là một sản phẩm tạo ngọt chưa qua tinh chế được sản xuất ở Châu Á và Châu Phi.

3. Le jagré est un type de sucre non raffiné fabriqué à partir de la canne à sucre ou du palmier.

Đường thốt nốt là một loại đường không tinh chế được làm từ mía hoặc cọ.

4. Le jagréinage est réalisé selon les méthodes traditionnelles de pressurage et de distillation du jus de palme ou de canne à sucre.

Đường thốt nốt được làm bằng phương pháp truyền thống là ép và chưng cất nước ép từ cây cọ hoặc đường mía.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung SGV – đường thốt nốt trong tiếng Pháp là gì.

Bạn có thể quan tâm