Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Trong giao tiếp hàng ngày, việc nói về hành động ăn uống là một phần rất quen thuộc. Cụm từ “dùng bữa” trong tiếng Việt mang ý nghĩa trang trọng hoặc lịch sự hơn so với từ “ăn”. Vậy trong tiếng Nhật, “dùng bữa” nói như thế nào? Có những cách diễn đạt ra sao cho phù hợp với từng ngữ cảnh, đặc biệt khi nói chuyện với người lớn tuổi, cấp trên hoặc trong môi trường trang trọng? Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây.

Dùng bữa tiếng Nhật là gì


“Dùng bữa” tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, có nhiều cách nói để diễn đạt hành động “dùng bữa”, tùy vào mức độ lịch sự, thân mật hay trang trọng của hoàn cảnh giao tiếp. Dưới đây là một số cách phổ biến:

1. 食事する(しょくじする – shokuji suru)

Đây là cách nói trung tính và phổ biến nhất, tương đương với “dùng bữa” hay “ăn uống”.

  • 食事(しょくじ – shokuji): bữa ăn

  • する: làm (động từ)
    食事する = dùng bữa, ăn uống

Ví dụ:

  • いっしょに食事しませんか?
    → Bạn có muốn dùng bữa cùng tôi không?


2. ご飯を食べる(ごはんをたべる – gohan wo taberu)

Nghĩa đen là “ăn cơm”, nhưng trong tiếng Nhật có thể dùng chung để nói về việc dùng bữa nói chung.

  • ご飯(ごはん): cơm / bữa ăn

  • 食べる(たべる): ăn

Ví dụ:

  • もうご飯を食べましたか?
    → Bạn đã dùng bữa chưa?


3. お食事をとる(おしょくじをとる – oshokuji wo toru)

Đây là cách nói lịch sự và trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết, trong nhà hàng, hoặc với người lớn tuổi.

Ví dụ:

  • お食事をとりながら、お話しましょう。
    → Vừa dùng bữa vừa trò chuyện nhé.


4. 召し上がる(めしあがる – meshiagaru)

Đây là kính ngữ (敬語 – keigo) của “ăn” hoặc “uống”, dùng khi nói về hành động của người có địa vị cao hơn mình (sếp, khách hàng, thầy cô, người lớn tuổi…).

Ví dụ:

  • どうぞ召し上がってください。
    → Mời (ngài) dùng bữa ạ.


Phân biệt các cách nói “dùng bữa” trong tiếng Nhật

Cách nói Ý nghĩa / Mức độ lịch sự Ghi chú
食事する Dùng bữa (bình thường) Thông dụng, mọi ngữ cảnh
ご飯を食べる Ăn cơm (thân mật) Dùng với bạn bè, người thân
お食事をとる Dùng bữa (lịch sự) Văn viết, lịch sự với người lạ
召し上がる Dùng bữa (kính ngữ) Dùng khi nói về người bề trên

Ứng dụng trong hội thoại

  • 朝食はもう召し上がりましたか?
    → Ngài đã dùng bữa sáng chưa?

  • 一緒に食事しに行きませんか?
    → Mình cùng đi ăn nhé?

  • 昼ごはんは何を食べましたか?
    → Bạn đã ăn gì cho bữa trưa?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

venicestore vua gà nướng Sunbet ok789