Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

“Đùa giỡn” tiếng Nhật là gì? – Giải nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế

Trong tiếng Việt, “đùa giỡn” là một hành động thường xuyên xảy ra trong cuộc sống hàng ngày. Đó có thể là sự vui đùa, trò chuyện, hay những hành động nghịch ngợm giữa bạn bè, người thân, đồng nghiệp. Tuy nhiên, trong tiếng Nhật, có nhiều cách diễn đạt khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và mức độ của hành động đùa giỡn. Vậy “đùa giỡn” tiếng Nhật là gì? Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

Đùa giỡn tiếng Nhật là gì


Từ vựng tiếng Nhật về “đùa giỡn”

  1. 冗談(じょうだん – Jōdan)

    • 冗談 là từ thông dụng nhất để chỉ hành động đùa giỡn, trò đùa hoặc nói những điều không nghiêm túc. Từ này có thể được sử dụng trong hầu hết các tình huống khi bạn muốn đùa giỡn hoặc nói đùa.

    • Ví dụ:
      あなたが冗談を言っているのか本気なのか分からない。
      Anata ga jōdan o itte iru no ka honki na no ka wakaranai.
      → Tôi không biết bạn đang nói đùa hay là nghiêm túc.

  2. からかう(Karakau)

    • からかう có nghĩa là trêu chọc ai đó, đôi khi mang tính chất đùa giỡn một cách nghịch ngợm hoặc hơi quá mức. Từ này thường đi kèm với hành động làm cho người khác cảm thấy bối rối hoặc ngượng ngùng.

    • Ví dụ:
      彼はよく友達をからかう。
      Kare wa yoku tomodachi o karakau.
      → Anh ấy thường xuyên trêu chọc bạn bè.

  3. 遊ぶ(あそぶ – Asobu)

    • 遊ぶ có nghĩa là chơi đùa, vui chơi, nhưng có thể bao gồm cả ý nghĩa đùa giỡn trong các tình huống không nghiêm túc.

    • Ví dụ:
      子供たちは公園で遊んでいます。
      Kodomotachi wa kōen de asonde imasu.
      → Lũ trẻ đang chơi đùa trong công viên.

  4. ふざける(Fuzakeru)

    • ふざける là từ mạnh hơn để chỉ hành động đùa giỡn hoặc không nghiêm túc. Từ này có thể mang ý nghĩa không tôn trọng hoặc làm điều gì đó quá mức.

    • Ví dụ:
      授業中にふざけないでください。
      Jugyō-chū ni fuzakenaide kudasai.
      → Xin đừng đùa giỡn trong giờ học.


Các tình huống và ngữ cảnh sử dụng

  1. Trong cuộc sống hàng ngày
    Đùa giỡn giữa bạn bè hay người thân là hành động phổ biến. Trong trường hợp này, bạn có thể sử dụng 冗談 hoặc 遊ぶ để diễn tả hành động đùa giỡn.

    Ví dụ:
    ちょっと冗談を言っただけだよ。
    Chotto jōdan o itta dake da yo.
    → Tôi chỉ đang nói đùa thôi mà.

  2. Trêu chọc (Karakau)
    Nếu bạn muốn nói về hành động trêu chọc ai đó, đặc biệt là khi có sự nghịch ngợm hoặc tinh nghịch, からかう là từ phù hợp nhất. Tuy nhiên, cần chú ý vì có thể gây khó chịu nếu quá lố.

    Ví dụ:
    妹はいつも僕をからかう。
    Imōto wa itsumo boku o karakau.
    → Em gái tôi lúc nào cũng trêu chọc tôi.

  3. Đùa giỡn thái quá (Fuzakeru)
    ふざける thường được sử dụng trong những tình huống khi hành động đùa giỡn trở nên quá mức, có thể là gây sự chú ý không cần thiết hoặc mất lịch sự.

    Ví dụ:
    そんなにふざけてばかりいないで、真面目にやりなさい!
    Sonnani fuzakete bakari inai de, majime ni yarinasai!
    → Đừng chỉ đùa giỡn mãi như vậy, hãy làm nghiêm túc lên!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

venicestore vua gà nướng Sunbet ok789